Phong độ Uthai Thani FC gần đây, KQ Uthai Thani FC mới nhất
Phong độ Uthai Thani FC gần đây
-
15/02/2025Chiangrai UnitedUthai Thani FC0 - 0L
-
10/02/2025Uthai Thani FCNong Bua Lamphu2 - 0W
-
01/02/2025Rayong FCUthai Thani FC1 - 1W
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0W
-
19/01/2025Nakhon RatchasimaUthai Thani FC2 - 1L
-
16/01/2025Uthai Thani FCBangkok United FC0 - 0L
-
11/01/20251 Uthai Thani FCRatchaburi FC0 - 1L
-
23/11/2024Uthai Thani FCPort FC0 - 1D
-
09/11/2024BG Pathum UnitedUthai Thani FC1 - 0L
-
27/11/2024Uthai Thani FCSukhothai0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Uthai Thani FC gần đây, KQ Uthai Thani FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Uthai Thani FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Uthai Thani FC gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Chiangrai UnitedUthai Thani FC0 - 0L
-
10/02/2025Uthai Thani FCNong Bua Lamphu2 - 0W
-
01/02/2025Rayong FCUthai Thani FC1 - 1W
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0W
-
19/01/2025Nakhon RatchasimaUthai Thani FC2 - 1L
-
16/01/2025Uthai Thani FCBangkok United FC0 - 0L
-
11/01/20251 Uthai Thani FCRatchaburi FC0 - 1L
-
23/11/2024Uthai Thani FCPort FC0 - 1D
-
09/11/2024BG Pathum UnitedUthai Thani FC1 - 0L
-
27/11/2024Uthai Thani FCSukhothai0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Uthai Thani FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Uthai Thani FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uthai Thani FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uthai Thani FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Uthai Thani FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 21 | 13 | 5 | 3 | 40 | 23 | 17 | 44 | T T H T T H |
3 | Muang Thong United | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 20 | 13 | 35 | T T B T T T |
4 | Port FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B B B H T B |
5 | BG Pathum United | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 24 | 7 | 33 | H B B T H T |
6 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
7 | Ratchaburi FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 35 | 33 | 2 | 31 | T T T H H H |
8 | Sukhothai | 22 | 8 | 5 | 9 | 32 | 36 | -4 | 29 | H T B B B H |
9 | Uthai Thani FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 27 | 3 | 28 | B B T T T B |
10 | Lamphun Warrior | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 30 | -2 | 28 | T H B H T T |
11 | Nakhon Ratchasima | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 37 | -10 | 27 | B T H B H H |
12 | Chiangrai United | 22 | 8 | 2 | 12 | 20 | 38 | -18 | 26 | B T B T B T |
13 | Nong Bua Lamphu | 22 | 5 | 7 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | H H B H B H |
14 | Rayong FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 45 | -16 | 22 | B T H B H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 18 | H H B B T H |
16 | Khonkaen United | 21 | 2 | 4 | 15 | 11 | 46 | -35 | 10 | B T B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan