Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
16/03/2025Chainat FCTrat FC1 - 0L
-
09/03/2025Trat FCSisaket United1 - 1D
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Chainat FCTrat FC1 - 0L
-
09/03/2025Trat FCSisaket United1 - 1D
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 24 | 18 | 4 | 2 | 76 | 12 | 64 | 58 | T T B T H T |
2 | Bangkok United FC | 25 | 16 | 6 | 3 | 47 | 26 | 21 | 54 | T H T T T H |
3 | BG Pathum United | 25 | 13 | 6 | 6 | 39 | 25 | 14 | 45 | H T T T T T |
4 | Port FC | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 29 | 12 | 40 | H T B T T H |
5 | Ratchaburi FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 45 | 36 | 9 | 40 | H H T T T B |
6 | Prachuap Khiri Khan | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 30 | 10 | 37 | B T B T B T |
7 | Muang Thong United | 24 | 10 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 35 | T T B B B B |
8 | Uthai Thani FC | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 29 | 4 | 33 | T B H H T B |
9 | Sukhothai | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 44 | -6 | 33 | B H H B B T |
10 | Lamphun Warrior | 25 | 8 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 32 | H T T T H B |
11 | Nakhon Ratchasima | 26 | 7 | 10 | 9 | 34 | 49 | -15 | 31 | H H H B T B |
12 | Chiangrai United | 26 | 9 | 2 | 15 | 23 | 43 | -20 | 29 | B T B B B T |
13 | Nong Bua Lamphu | 26 | 6 | 8 | 12 | 34 | 50 | -16 | 26 | B H B H B T |
14 | Rayong FC | 26 | 6 | 8 | 12 | 33 | 52 | -19 | 26 | H B B H T B |
15 | Nakhon Pathom FC | 25 | 5 | 6 | 14 | 23 | 44 | -21 | 21 | B T H B B T |
16 | Khonkaen United | 25 | 2 | 6 | 17 | 12 | 50 | -38 | 12 | B B H H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan