Phong độ Thawiwatthana gần đây, KQ Thawiwatthana mới nhất
Phong độ Thawiwatthana gần đây
-
19/02/20221 ThawiwatthanaAssumption Thonburi0 - 0L
-
06/02/2022ThawiwatthanaChainat United0 - 1W
-
30/01/20222 Pathum Thani UnitedThawiwatthana0 - 1W
-
23/01/2022ThawiwatthanaKanjanapat Group0 - 0W
-
18/12/2021ThawiwatthanaSingha GB Kanchanaburi2 - 0W
-
21/11/2020Samut Songkhram FCThawiwatthana2 - 0L
-
18/10/2020ThawiwatthanaAssumption Thonburi0 - 2L
Thống kê phong độ Thawiwatthana gần đây, KQ Thawiwatthana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Thawiwatthana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ Thawiwatthana gần đây: theo giải đấu
-
19/02/20221 ThawiwatthanaAssumption Thonburi0 - 0L
-
06/02/2022ThawiwatthanaChainat United0 - 1W
-
30/01/20222 Pathum Thani UnitedThawiwatthana0 - 1W
-
23/01/2022ThawiwatthanaKanjanapat Group0 - 0W
-
18/12/2021ThawiwatthanaSingha GB Kanchanaburi2 - 0W
-
21/11/2020Samut Songkhram FCThawiwatthana2 - 0L
-
18/10/2020ThawiwatthanaAssumption Thonburi0 - 2L
- Kết quả Thawiwatthana mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả Thawiwatthana mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thawiwatthana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thawiwatthana (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Thawiwatthana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rasi Salai United | 15 | 12 | 3 | 0 | 53 | 8 | 45 | 39 | T T T H H H |
2 | Udon United | 15 | 8 | 6 | 1 | 26 | 11 | 15 | 30 | T H H T H T |
3 | Khonkaen FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 12 | 9 | 27 | T H T H T T |
4 | Muang Loei United | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 16 | 1 | 23 | H B T B H T |
5 | Ubon Krua Napat FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 15 | 7 | 22 | B H T T T H |
6 | Yasothon United FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B B T B T |
7 | Roi Et United | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H B B B B B |
8 | Surin FC | 15 | 2 | 9 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H H B H H |
9 | Khonkaen Mordindang FC | 15 | 4 | 1 | 10 | 15 | 36 | -21 | 13 | T B T B B H |
10 | SURANAREE BLACK CAT FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 24 | -14 | 11 | B B T B B H |
11 | Surin Khongcheemool | 14 | 2 | 2 | 10 | 8 | 38 | -30 | 8 | B B B B T H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan