Phong độ Surat Thani City gần đây, KQ Surat Thani City mới nhất
Phong độ Surat Thani City gần đây
-
26/01/2025Surat Thani CityRanong FC2 - 0W
-
18/01/2025Songkhla FCSurat Thani City0 - 0L
-
24/11/2024Surat Thani CityPhuket Andaman1 - 3L
-
16/11/2024Narathiwat FCSurat Thani City0 - 0D
-
10/11/2024Surat Thani CityMuang Trang United1 - 0W
-
03/11/2024Satun UnitedSurat Thani City1 - 0D
-
25/12/2024Phattalung FCSurat Thani City0 - 0L
-
22/12/2024Surat Thani CitySatun United0 - 2L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1W
-
11/12/2024Surat Thani CityPattani0 - 0D
Thống kê phong độ Surat Thani City gần đây, KQ Surat Thani City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Surat Thani City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Surat Thani City gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Surat Thani CityRanong FC2 - 0W
-
18/01/2025Songkhla FCSurat Thani City0 - 0L
-
24/11/2024Surat Thani CityPhuket Andaman1 - 3L
-
16/11/2024Narathiwat FCSurat Thani City0 - 0D
-
10/11/2024Surat Thani CityMuang Trang United1 - 0W
-
03/11/2024Satun UnitedSurat Thani City1 - 0D
-
25/12/2024Phattalung FCSurat Thani City0 - 0L
-
22/12/2024Surat Thani CitySatun United0 - 2L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1W
-
11/12/2024Surat Thani CityPattani0 - 0D
- Kết quả Surat Thani City mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Surat Thani City mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Surat Thani City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Surat Thani City (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Surat Thani City (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T T T B T |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | T T T H T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | B B H H T T |
6 | Bankunmae FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H T T |
7 | Assumption Thonburi | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B B T B B |
8 | Hua Hin City | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B H B |
9 | Samut Songkhram City | 12 | 2 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 10 | B B B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 24 | -12 | 9 | T H B B H B |
11 | Royal Thai Army FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 31 | -20 | 7 | B H T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan