Phong độ Songkhla FC gần đây, KQ Songkhla FC mới nhất
Phong độ Songkhla FC gần đây
-
02/03/2025Phuket AndamanSongkhla FC0 - 1W
-
23/02/2025Songkhla FCRanong FC2 - 0W
-
15/02/2025Yala City FCSongkhla FC0 - 0D
-
08/02/2025Phattalung FCSongkhla FC0 - 1W
-
02/02/2025Songkhla FCMuang Trang United0 - 0W
-
26/01/2025PattaniSongkhla FC0 - 0D
-
18/01/2025Songkhla FCSurat Thani City0 - 0W
-
12/02/2025Songkhla FCPhitsanulok FC1 - 1W
-
12/01/2025Songkhla FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-1]
-
05/01/2025Songkhla FCKasem Bundit University FC0 - 0W
Thống kê phong độ Songkhla FC gần đây, KQ Songkhla FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Songkhla FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 5 | 2 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Songkhla FC gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Phuket AndamanSongkhla FC0 - 1W
-
23/02/2025Songkhla FCRanong FC2 - 0W
-
15/02/2025Yala City FCSongkhla FC0 - 0D
-
08/02/2025Phattalung FCSongkhla FC0 - 1W
-
02/02/2025Songkhla FCMuang Trang United0 - 0W
-
26/01/2025PattaniSongkhla FC0 - 0D
-
18/01/2025Songkhla FCSurat Thani City0 - 0W
-
12/02/2025Songkhla FCPhitsanulok FC1 - 1W
-
12/01/2025Songkhla FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-1]
-
05/01/2025Songkhla FCKasem Bundit University FC0 - 0W
- Kết quả Songkhla FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Songkhla FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Songkhla FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Songkhla FC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Songkhla FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 23 | 21 | 42 | T T H T T T |
2 | Samut Sakhon | 18 | 12 | 3 | 3 | 42 | 19 | 23 | 39 | H T T T B T |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 17 | 7 | 6 | 4 | 34 | 21 | 13 | 27 | T B H H B T |
5 | Nonthaburi | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 26 | 1 | 25 | T B T B B B |
6 | Bankunmae FC | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 17 | 5 | 24 | T H H B T B |
7 | Assumption Thonburi | 18 | 6 | 3 | 9 | 23 | 32 | -9 | 21 | B T B H H H |
8 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
9 | Samut Songkhram City | 17 | 4 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 18 | H H T B H T |
10 | Royal Thai Army FC | 18 | 2 | 8 | 8 | 19 | 30 | -11 | 14 | H B T B T H |
11 | Hua Hin Maraleina | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B H T B |
12 | Kanchanaburi City | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 37 | -21 | 11 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan