Phong độ See Kwae FC gần đây, KQ See Kwae FC mới nhất
Phong độ See Kwae FC gần đây
-
18/03/2023See Kwae FCChiangrai Lanna0 - 0W
-
11/03/2023Watbot FCSee Kwae FC1 - 0D
-
05/03/2023See Kwae FCUttaradit0 - 0W
-
15/02/2023Chiangrai FCSee Kwae FC0 - 1D
-
11/02/2023See Kwae FCMaejo United0 - 0D
-
04/02/2023Nan FCSee Kwae FC0 - 1L
-
28/01/2023See Kwae FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
21/01/2023Kamphaeng PhetSee Kwae FC0 - 0L
-
14/01/2023See Kwae FCKong Krailas United0 - 0W
-
08/01/2023Phayao FCSee Kwae FC1 - 0L
Thống kê phong độ See Kwae FC gần đây, KQ See Kwae FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ See Kwae FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ See Kwae FC gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2023See Kwae FCChiangrai Lanna0 - 0W
-
11/03/2023Watbot FCSee Kwae FC1 - 0D
-
05/03/2023See Kwae FCUttaradit0 - 0W
-
15/02/2023Chiangrai FCSee Kwae FC0 - 1D
-
11/02/2023See Kwae FCMaejo United0 - 0D
-
04/02/2023Nan FCSee Kwae FC0 - 1L
-
28/01/2023See Kwae FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
21/01/2023Kamphaeng PhetSee Kwae FC0 - 0L
-
14/01/2023See Kwae FCKong Krailas United0 - 0W
-
08/01/2023Phayao FCSee Kwae FC1 - 0L
- Kết quả See Kwae FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập See Kwae FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
See Kwae FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
See Kwae FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 22 | 16 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 51 | B T T T T T |
2 | Thonburi United FC | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 26 | 28 | 51 | T T T T B T |
3 | Raj Pracha FC | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | T T T T T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 21 | 10 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 37 | B T T T T H |
5 | Bankunmae FC | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | T B T B H T |
6 | Nonthaburi | 22 | 8 | 4 | 10 | 29 | 31 | -2 | 28 | B B B T B B |
7 | Samut Songkhram City | 21 | 7 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 27 | H T B T T T |
8 | Assumption Thonburi | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 44 | -19 | 22 | H H H B B B |
9 | Hua Hin City | 21 | 5 | 6 | 10 | 36 | 52 | -16 | 21 | B B H B B B |
10 | Royal Thai Army FC | 22 | 2 | 9 | 11 | 23 | 40 | -17 | 15 | T H B B H B |
11 | Hua Hin Maraleina | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 39 | -21 | 15 | T B B B T B |
12 | Kanchanaburi City | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 49 | -29 | 14 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan