Phong độ Samut Songkhram FC gần đây, KQ Samut Songkhram FC mới nhất
Phong độ Samut Songkhram FC gần đây
-
01/09/2024Thonburi United FCSamut Songkhram FC 10 - 0L
-
07/05/2023Singha GB KanchanaburiSamut Songkhram FC0 - 0D
-
01/05/2023Samut Songkhram FCMH Nakhonsi0 - 2L
-
23/04/2023Songkhla FCSamut Songkhram FC2 - 0L
-
08/04/2023North Bangkok CollegeSamut Songkhram FC1 - 0L
-
02/04/2023Samut Songkhram FCBangkok0 - 0L
-
19/03/2023Hua Hin CitySamut Songkhram FC0 - 0W
-
12/03/2023Samut Songkhram FCKanjanapat Group0 - 0D
-
04/03/2023Chainat UnitedSamut Songkhram FC0 - 0W
-
26/02/2023Samut Songkhram FCAng Thong FC1 - 0W
Thống kê phong độ Samut Songkhram FC gần đây, KQ Samut Songkhram FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Samut Songkhram FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Samut Songkhram FC gần đây: theo giải đấu
-
01/09/2024Thonburi United FCSamut Songkhram FC 10 - 0L
-
07/05/2023Singha GB KanchanaburiSamut Songkhram FC0 - 0D
-
01/05/2023Samut Songkhram FCMH Nakhonsi0 - 2L
-
23/04/2023Songkhla FCSamut Songkhram FC2 - 0L
-
08/04/2023North Bangkok CollegeSamut Songkhram FC1 - 0L
-
02/04/2023Samut Songkhram FCBangkok0 - 0L
-
19/03/2023Hua Hin CitySamut Songkhram FC0 - 0W
-
12/03/2023Samut Songkhram FCKanjanapat Group0 - 0D
-
04/03/2023Chainat UnitedSamut Songkhram FC0 - 0W
-
26/02/2023Samut Songkhram FCAng Thong FC1 - 0W
- Kết quả Samut Songkhram FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả Samut Songkhram FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samut Songkhram FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samut Songkhram FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Samut Songkhram FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 15 | 9 | 6 | 0 | 15 | 4 | 11 | 33 | T T H T T H |
2 | Yala United F.C | 17 | 9 | 6 | 2 | 15 | 8 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Pattani | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | H H H T T T |
4 | Narathiwat FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H H T H T |
5 | Phattalung FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | T H H H B T |
6 | Satun United | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | T H H B B T |
7 | Muang Trang United | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H B T T |
8 | Surat Thani City | 16 | 3 | 8 | 5 | 20 | 19 | 1 | 17 | B B T H H B |
9 | Phuket Andaman | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H B B H |
10 | Krabi FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 12 | B B H B B B |
11 | Yala City FC | 17 | 1 | 8 | 8 | 8 | 17 | -9 | 11 | B H B H H H |
12 | Ranong FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 23 | -12 | 11 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan