Phong độ Saimit Kabin United gần đây, KQ Saimit Kabin United mới nhất
Phong độ Saimit Kabin United gần đây
-
24/09/2022Saimit Kabin UnitedBanbueng0 - 0D
-
17/09/2022Saimit Kabin UnitedChachoengsao0 - 0W
-
26/02/2022Sa Kaeo CitySaimit Kabin United0 - 0D
-
28/11/2021ACDC FCSaimit Kabin United0 - 0D
-
14/11/2021Maptaphut Rayong FCSaimit Kabin United0 - 0W
-
13/12/2020Chanthaburi FCSaimit Kabin United0 - 0D
-
15/11/2020Saimit Kabin UnitedACDC FC0 - 0W
-
04/11/2020ChachoengsaoSaimit Kabin United 10 - 0L
-
31/10/2020Bankhai UnitedSaimit Kabin United0 - 1W
Thống kê phong độ Saimit Kabin United gần đây, KQ Saimit Kabin United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Saimit Kabin United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 4 | 4 | 1 |
Phong độ Saimit Kabin United gần đây: theo giải đấu
-
24/09/2022Saimit Kabin UnitedBanbueng0 - 0D
-
17/09/2022Saimit Kabin UnitedChachoengsao0 - 0W
-
26/02/2022Sa Kaeo CitySaimit Kabin United0 - 0D
-
28/11/2021ACDC FCSaimit Kabin United0 - 0D
-
14/11/2021Maptaphut Rayong FCSaimit Kabin United0 - 0W
-
13/12/2020Chanthaburi FCSaimit Kabin United0 - 0D
-
15/11/2020Saimit Kabin UnitedACDC FC0 - 0W
-
04/11/2020ChachoengsaoSaimit Kabin United 10 - 0L
-
31/10/2020Bankhai UnitedSaimit Kabin United0 - 1W
- Kết quả Saimit Kabin United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saimit Kabin United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saimit Kabin United (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Saimit Kabin United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 21 | 15 | 3 | 3 | 47 | 19 | 28 | 48 | T B T T T T |
2 | Thonburi United FC | 21 | 15 | 3 | 3 | 48 | 26 | 22 | 48 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 20 | 10 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 36 | H B T T T T |
5 | Bankunmae FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | B T B T B H |
6 | Nonthaburi | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B B B T B |
7 | Samut Songkhram City | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Assumption Thonburi | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 22 | H H H H B B |
9 | Hua Hin City | 20 | 5 | 6 | 9 | 34 | 49 | -15 | 21 | T B B H B B |
10 | Royal Thai Army FC | 21 | 2 | 9 | 10 | 21 | 37 | -16 | 15 | B T H B B H |
11 | Hua Hin Maraleina | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | H T B B B T |
12 | Kanchanaburi City | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 47 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan