Phong độ Ratchaburi FC gần đây, KQ Ratchaburi FC mới nhất
Phong độ Ratchaburi FC gần đây
-
20/11/2024Ratchaburi FCBankhai United2 - 0W
-
09/11/2024Prachuap Khiri KhanRatchaburi FC 10 - 2L
-
02/11/2024Ratchaburi FCSukhothai2 - 0D
-
25/10/20241 Nong Bua LamphuRatchaburi FC4 - 0L
-
20/10/2024Ratchaburi FCChiangrai United1 - 0W
-
05/10/2024Ratchaburi FCRayong FC 11 - 0W
-
27/09/2024Bangkok United FCRatchaburi FC0 - 0D
-
21/09/2024Ratchaburi FCNakhon Ratchasima2 - 0W
-
15/09/20241 Lamphun WarriorRatchaburi FC1 - 0L
-
30/10/2024Chanthaburi FCRatchaburi FC0 - 2W
Thống kê phong độ Ratchaburi FC gần đây, KQ Ratchaburi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ratchaburi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ratchaburi FC gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Prachuap Khiri KhanRatchaburi FC 10 - 2L
-
02/11/2024Ratchaburi FCSukhothai2 - 0D
-
25/10/20241 Nong Bua LamphuRatchaburi FC4 - 0L
-
20/10/2024Ratchaburi FCChiangrai United1 - 0W
-
05/10/2024Ratchaburi FCRayong FC 11 - 0W
-
27/09/2024Bangkok United FCRatchaburi FC0 - 0D
-
21/09/2024Ratchaburi FCNakhon Ratchasima2 - 0W
-
15/09/20241 Lamphun WarriorRatchaburi FC1 - 0L
-
20/11/2024Ratchaburi FCBankhai United2 - 0W
-
30/10/2024Chanthaburi FCRatchaburi FC0 - 2W
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Ratchaburi FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ratchaburi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ratchaburi FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ratchaburi FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 14 | 14 | 30 | H T T T T T |
2 | Buriram United | 10 | 7 | 3 | 0 | 28 | 4 | 24 | 24 | T H T T H H |
3 | Port FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 22 | B H T T H B |
4 | BG Pathum United | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 22 | T H H T H T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | H H H T T T |
6 | Sukhothai | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T B T H T |
7 | Uthai Thani FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T B |
8 | Muang Thong United | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
9 | Nakhon Ratchasima | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | B T B B H T |
10 | Ratchaburi FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 16 | H T T B H B |
11 | Nong Bua Lamphu | 13 | 4 | 3 | 6 | 26 | 32 | -6 | 15 | B B B T T B |
12 | Lamphun Warrior | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 13 | B T B B H H |
13 | Rayong FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T H |
14 | Chiangrai United | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
15 | Khonkaen United | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 22 | -16 | 7 | H B T H B B |
16 | Nakhon Pathom FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan