Phong độ MH Nakhonsi gần đây, KQ MH Nakhonsi mới nhất
Phong độ MH Nakhonsi gần đây
-
02/10/2024Samut SakhonMH Nakhonsi1 - 0L
-
25/02/2024MH NakhonsiSatun United0 - 0L
-
18/02/2024Narathiwat FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
10/02/2024Ranong FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
07/02/2024MH NakhonsiSongkhla FC0 - 0L
-
03/02/2024Phattalung FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
28/01/2024MH NakhonsiTrang FC0 - 0L
-
21/01/2024PattaniMH Nakhonsi0 - 0L
-
13/01/2024MH NakhonsiYala United F.C0 - 0W
-
07/01/2024Phuket AndamanMH Nakhonsi0 - 0L
Thống kê phong độ MH Nakhonsi gần đây, KQ MH Nakhonsi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ MH Nakhonsi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 1 | 0 | 8 |
Phong độ MH Nakhonsi gần đây: theo giải đấu
-
02/10/2024Samut SakhonMH Nakhonsi1 - 0L
-
25/02/2024MH NakhonsiSatun United0 - 0L
-
18/02/2024Narathiwat FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
10/02/2024Ranong FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
07/02/2024MH NakhonsiSongkhla FC0 - 0L
-
03/02/2024Phattalung FCMH Nakhonsi0 - 0L
-
28/01/2024MH NakhonsiTrang FC0 - 0L
-
21/01/2024PattaniMH Nakhonsi0 - 0L
-
13/01/2024MH NakhonsiYala United F.C0 - 0W
-
07/01/2024Phuket AndamanMH Nakhonsi0 - 0L
- Kết quả MH Nakhonsi mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả MH Nakhonsi mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MH Nakhonsi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MH Nakhonsi (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
MH Nakhonsi (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 35 | 19 | 16 | 36 | T B T T H T |
2 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
3 | Nonthaburi | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | H T T B T B |
4 | Raj Pracha FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H T H B H |
5 | THAPLUANG UNITED | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 24 | T B T B H H |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Kanchanaburi City | 15 | 2 | 5 | 8 | 14 | 33 | -19 | 11 | H B B T B H |
11 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
12 | Hua Hin Maraleina | 16 | 1 | 6 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan