Phong độ Maejo United gần đây, KQ Maejo United mới nhất
Phong độ Maejo United gần đây
-
15/02/2025Maejo UnitedChiangmai FC 10 - 0D
-
09/02/2025Maejo UnitedKhelang United1 - 0D
-
02/02/2025Chattrakarn CityMaejo United0 - 0W
-
26/01/2025Maejo UnitedNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
23/11/2024UttaraditMaejo United0 - 1D
-
17/11/2024Maejo UnitedNS See Khwae City1 - 1D
-
09/11/2024Phitsanulok UnityMaejo United0 - 0W
-
02/11/20241 Phitsanulok FCMaejo United0 - 1W
-
21/12/2024NS See Khwae CityMaejo United0 - 0L
-
07/12/2024Phitsanulok FCMaejo United0 - 0L
Thống kê phong độ Maejo United gần đây, KQ Maejo United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Maejo United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 8 | 4 | 4 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Maejo United gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Maejo UnitedChiangmai FC 10 - 0D
-
09/02/2025Maejo UnitedKhelang United1 - 0D
-
02/02/2025Chattrakarn CityMaejo United0 - 0W
-
26/01/2025Maejo UnitedNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
23/11/2024UttaraditMaejo United0 - 1D
-
17/11/2024Maejo UnitedNS See Khwae City1 - 1D
-
09/11/2024Phitsanulok UnityMaejo United0 - 0W
-
02/11/20241 Phitsanulok FCMaejo United0 - 1W
-
21/12/2024NS See Khwae CityMaejo United0 - 0L
-
07/12/2024Phitsanulok FCMaejo United0 - 0L
- Kết quả Maejo United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Maejo United mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maejo United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maejo United (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Maejo United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 15 | 9 | 6 | 0 | 15 | 4 | 11 | 33 | T T H T T H |
2 | Yala United F.C | 17 | 9 | 6 | 2 | 15 | 8 | 7 | 33 | H T T T T B |
3 | Pattani | 16 | 8 | 5 | 3 | 20 | 12 | 8 | 29 | H H H T T T |
4 | Narathiwat FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 19 | 13 | 6 | 28 | T H H T H T |
5 | Phattalung FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 21 | 13 | 8 | 26 | T H H H B T |
6 | Satun United | 16 | 5 | 6 | 5 | 14 | 16 | -2 | 21 | T H H B B T |
7 | Muang Trang United | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 20 | B H H B T T |
8 | Surat Thani City | 16 | 3 | 8 | 5 | 20 | 19 | 1 | 17 | B B T H H B |
9 | Phuket Andaman | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 26 | -11 | 13 | T B H H B B |
10 | Krabi FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 18 | 27 | -9 | 12 | B B H B B B |
11 | Ranong FC | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 23 | -12 | 11 | B T B B B H |
12 | Yala City FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 8 | 17 | -9 | 10 | H B H B H H |
Title Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan