Phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Phong độ Krabi FC gần đây
-
02/03/20251 Krabi FCMuang Trang United1 - 0W
-
22/02/2025Satun UnitedKrabi FC1 - 0L
-
15/02/2025Krabi FCPhattalung FC0 - 2L
-
08/02/2025Narathiwat FCKrabi FC2 - 0L
-
02/02/2025Krabi FCSurat Thani City1 - 1D
-
26/01/2025Yala United F.CKrabi FC1 - 0L
-
19/01/2025Ranong FCKrabi FC1 - 0L
-
22/12/2024Phattalung FCKrabi FC0 - 0L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1L
-
30/11/2024Krabi FCMuang Trang United0 - 0L
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 1 | 1 | 5 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
-
02/03/20251 Krabi FCMuang Trang United1 - 0W
-
22/02/2025Satun UnitedKrabi FC1 - 0L
-
15/02/2025Krabi FCPhattalung FC0 - 2L
-
08/02/2025Narathiwat FCKrabi FC2 - 0L
-
02/02/2025Krabi FCSurat Thani City1 - 1D
-
26/01/2025Yala United F.CKrabi FC1 - 0L
-
19/01/2025Ranong FCKrabi FC1 - 0L
-
22/12/2024Phattalung FCKrabi FC0 - 0L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1L
-
30/11/2024Krabi FCMuang Trang United0 - 0L
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krabi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krabi FC (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Krabi FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
2 | Phrae United FC | 26 | 15 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 49 | T H B T B H |
3 | Chonburi Shark FC | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 24 | 18 | 45 | H H T B T T |
4 | Mahasarakham United FC | 26 | 12 | 5 | 9 | 38 | 34 | 4 | 41 | B H H T H T |
5 | Lampang FC | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 33 | 10 | 40 | T H B T B T |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 10 | 10 | 5 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T H T T H |
7 | Bangkok | 26 | 12 | 4 | 10 | 35 | 38 | -3 | 40 | B T B B T H |
8 | Sisaket United | 26 | 9 | 10 | 7 | 26 | 31 | -5 | 37 | B H H T B T |
9 | Kasetsart FC | 25 | 9 | 9 | 7 | 29 | 30 | -1 | 36 | H T H B T B |
10 | JL Chiangmai United FC | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | H T B B B T |
11 | Nakhon Si United FC | 24 | 9 | 4 | 11 | 40 | 44 | -4 | 31 | B T T T B H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 29 | 31 | -2 | 29 | T T B H B H |
13 | Chanthaburi FC | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | H B B B T B |
14 | BEC Tero Sasana | 25 | 7 | 5 | 13 | 28 | 40 | -12 | 26 | B B T B T B |
15 | Trat FC | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 40 | -12 | 25 | T B T B B B |
16 | Chainat FC | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 26 | -6 | 22 | H B T B H B |
17 | Suphanburi FC | 25 | 5 | 5 | 15 | 35 | 55 | -20 | 20 | H B T T H H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan