Phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Phong độ Krabi FC gần đây
-
03/11/2024Muang Trang UnitedKrabi FC3 - 1L
-
27/10/2024Krabi FCSatun United0 - 0W
-
19/10/2024Phattalung FCKrabi FC1 - 0L
-
16/10/2024Krabi FCNarathiwat FC0 - 1L
-
05/10/2024Surat Thani CityKrabi FC1 - 1D
-
28/09/2024Krabi FCYala United F.C0 - 2L
-
22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1L
-
27/04/2024Chainat FCKrabi FC1 - 1L
-
21/04/2024Krabi FCLampang FC0 - 1L
-
06/04/2024Samut Prakan CityKrabi FC1 - 1D
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Hạng nhất Thái Lan | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Muang Trang UnitedKrabi FC3 - 1L
-
27/10/2024Krabi FCSatun United0 - 0W
-
19/10/2024Phattalung FCKrabi FC1 - 0L
-
16/10/2024Krabi FCNarathiwat FC0 - 1L
-
05/10/2024Surat Thani CityKrabi FC1 - 1D
-
28/09/2024Krabi FCYala United F.C0 - 2L
-
22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1L
-
27/04/2024Chainat FCKrabi FC1 - 1L
-
21/04/2024Krabi FCLampang FC0 - 1L
-
06/04/2024Samut Prakan CityKrabi FC1 - 1D
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krabi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krabi FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Krabi FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 11 | 9 | 1 | 1 | 21 | 9 | 12 | 28 | T T T T T B |
2 | Chonburi Shark FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | H B B T H B |
3 | Ayutthaya United | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | H T T H H T |
4 | Mahasarakham United FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | B T T B T B |
5 | Bangkok | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H T T T T |
6 | Kasetsart FC | 11 | 4 | 6 | 1 | 18 | 16 | 2 | 18 | T T H H H T |
7 | Singha GB Kanchanaburi | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | T H B T T H |
8 | Pattaya Discovery United FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 15 | 4 | 14 | T B H T H T |
9 | JL Chiangmai United FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T T T H H |
10 | Sisaket United | 11 | 3 | 5 | 3 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H B B H H |
11 | Trat FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 15 | -2 | 14 | T B B H B T |
12 | Lampang FC | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 13 | B B T H H H |
13 | Chanthaburi FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B T T H H |
14 | BEC Tero Sasana | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 12 | H T B B B H |
15 | Samut Prakan City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 15 | -3 | 11 | H B T B H H |
16 | Chainat FC | 11 | 1 | 7 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | H H B B B H |
17 | Nakhon Si United FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 20 | -9 | 9 | B T B B H B |
18 | Suphanburi FC | 11 | 0 | 1 | 10 | 5 | 26 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan