Phong độ Chiangrai FC gần đây, KQ Chiangrai FC mới nhất
Phong độ Chiangrai FC gần đây
-
06/11/2024NS See Khwae CitySingha Chiangrai City0 - 0L
-
03/11/2024Singha Chiangrai CityUttaradit1 - 1D
-
27/10/2024Maejo UnitedSingha Chiangrai City0 - 0L
-
23/10/2024Singha Chiangrai CityPhitsanulok FC0 - 0L
-
20/10/2024Singha Chiangrai CityKhelang United1 - 2L
-
13/10/2024Phitsanulok UnitySingha Chiangrai City0 - 2W
-
05/10/2024Singha Chiangrai CityNakhon Mae Sot United FC 10 - 0W
-
28/09/2024Chattrakarn CitySingha Chiangrai City1 - 0L
-
24/02/2024UttaraditSingha Chiangrai City1 - 1W
-
18/02/2024Singha Chiangrai CityNS See Khwae City0 - 1L
Thống kê phong độ Chiangrai FC gần đây, KQ Chiangrai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Chiangrai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Chiangrai FC gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024NS See Khwae CitySingha Chiangrai City0 - 0L
-
03/11/2024Singha Chiangrai CityUttaradit1 - 1D
-
27/10/2024Maejo UnitedSingha Chiangrai City0 - 0L
-
23/10/2024Singha Chiangrai CityPhitsanulok FC0 - 0L
-
20/10/2024Singha Chiangrai CityKhelang United1 - 2L
-
13/10/2024Phitsanulok UnitySingha Chiangrai City0 - 2W
-
05/10/2024Singha Chiangrai CityNakhon Mae Sot United FC 10 - 0W
-
28/09/2024Chattrakarn CitySingha Chiangrai City1 - 0L
-
24/02/2024UttaraditSingha Chiangrai City1 - 1W
-
18/02/2024Singha Chiangrai CityNS See Khwae City0 - 1L
- Kết quả Chiangrai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangrai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangrai FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Chiangrai FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 8 | 6 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 19 | T H T T T B |
2 | Thonburi United FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | B T T H T T |
3 | Nonthaburi | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 | T H T H T B |
4 | Raj Pracha FC | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | T B B T B T |
5 | THAPLUANG UNITED | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 12 | T H H T B T |
6 | Assumption Thonburi | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 17 | -4 | 12 | T T B T B T |
7 | Hua Hin City | 7 | 2 | 4 | 1 | 15 | 12 | 3 | 10 | T H T H H B |
8 | Bankunmae FC | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | B H H B H T |
9 | Hua Hin Maraleina | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | B B H B H T |
10 | Samut Songkhram City | 7 | 1 | 2 | 4 | 11 | 15 | -4 | 5 | B H B B T B |
11 | Royal Thai Army FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 8 | 15 | -7 | 4 | B H H H B B |
12 | Kanchanaburi City | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 16 | -11 | 2 | B H B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan