Phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Phong độ Chiangmai FC gần đây
-
22/03/2025Chattrakarn CityChiangmai FC0 - 0D
-
15/03/2025Chiangmai FCSingha Chiangrai City0 - 0L
-
09/03/2025Nakhon Mae Sot United FCChiangmai FC1 - 0D
-
02/03/2025Kamphaeng PhetChiangmai FC0 - 1W
-
22/02/2025Chiangmai FCUttaradit3 - 1W
-
15/02/2025Maejo UnitedChiangmai FC 10 - 0D
-
02/02/2025Chiangmai FCPhitsanulok FC1 - 0D
-
25/01/2025NS See Khwae CityChiangmai FC1 - 0L
-
18/01/2025Khelang UnitedChiangmai FC1 - 2D
-
21/12/2024Chiangmai FCUttaradit1 - 2L
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 2 | 5 | 2 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Chattrakarn CityChiangmai FC0 - 0D
-
15/03/2025Chiangmai FCSingha Chiangrai City0 - 0L
-
09/03/2025Nakhon Mae Sot United FCChiangmai FC1 - 0D
-
02/03/2025Kamphaeng PhetChiangmai FC0 - 1W
-
22/02/2025Chiangmai FCUttaradit3 - 1W
-
15/02/2025Maejo UnitedChiangmai FC 10 - 0D
-
02/02/2025Chiangmai FCPhitsanulok FC1 - 0D
-
25/01/2025NS See Khwae CityChiangmai FC1 - 0L
-
18/01/2025Khelang UnitedChiangmai FC1 - 2D
-
21/12/2024Chiangmai FCUttaradit1 - 2L
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangmai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangmai FC (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Chiangmai FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 27 | 15 | 8 | 4 | 50 | 25 | 25 | 53 | T B T T H T |
2 | Phrae United FC | 28 | 16 | 4 | 8 | 55 | 33 | 22 | 52 | B T B H B T |
3 | Chonburi Shark FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 26 | 21 | 51 | T B T T T T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 27 | 12 | 10 | 5 | 45 | 30 | 15 | 46 | H T T H T T |
5 | Mahasarakham United FC | 28 | 12 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 42 | H T H T B H |
6 | Bangkok | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B B T H B H |
7 | Lampang FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 40 | H B T B T B |
8 | Kasetsart FC | 27 | 10 | 10 | 7 | 32 | 32 | 0 | 40 | H B T B T H |
9 | Sisaket United | 28 | 9 | 11 | 8 | 27 | 34 | -7 | 38 | H T B T H B |
10 | Nakhon Si United FC | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 47 | -4 | 34 | T T B H T B |
11 | JL Chiangmai United FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 36 | 46 | -10 | 33 | B B B T H B |
12 | BEC Tero Sasana | 27 | 9 | 5 | 13 | 32 | 41 | -9 | 32 | T B T B T T |
13 | Chanthaburi FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 36 | -7 | 30 | B B T B T H |
14 | Pattaya Discovery United FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 39 | -9 | 29 | B H B H B B |
15 | Trat FC | 27 | 7 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 26 | T B B B H B |
16 | Chainat FC | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 29 | -6 | 25 | T B H B B T |
17 | Suphanburi FC | 27 | 5 | 6 | 16 | 38 | 63 | -25 | 21 | T T H H H B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan