Phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Phong độ Chiangmai FC gần đây
-
24/11/2024Chiangmai FCChattrakarn City 10 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1W
-
10/11/20241 Chiangmai FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
03/11/2024Chiangmai FCKamphaeng Phet1 - 0W
-
27/10/2024UttaraditChiangmai FC0 - 0W
-
19/10/2024Chiangmai FCMaejo United1 - 0D
-
06/10/2024Phitsanulok FCChiangmai FC0 - 1W
-
28/09/2024Chiangmai FCNS See Khwae City1 - 0D
-
21/09/2024Chiangmai FCKhelang United1 - 0W
-
11/05/2024Chiangmai FCNakhon Si United FC1 - 1D
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây, KQ Chiangmai FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Hạng nhất Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Chiangmai FC gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Chiangmai FCChattrakarn City 10 - 0D
-
17/11/20241 Singha Chiangrai CityChiangmai FC1 - 1W
-
10/11/20241 Chiangmai FCNakhon Mae Sot United FC1 - 0W
-
03/11/2024Chiangmai FCKamphaeng Phet1 - 0W
-
27/10/2024UttaraditChiangmai FC0 - 0W
-
19/10/2024Chiangmai FCMaejo United1 - 0D
-
06/10/2024Phitsanulok FCChiangmai FC0 - 1W
-
28/09/2024Chiangmai FCNS See Khwae City1 - 0D
-
21/09/2024Chiangmai FCKhelang United1 - 0W
-
11/05/2024Chiangmai FCNakhon Si United FC1 - 1D
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Chiangmai FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangmai FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangmai FC (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Chiangmai FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 14 | 11 | 1 | 2 | 29 | 13 | 16 | 34 | T T B B T T |
2 | Mahasarakham United FC | 14 | 9 | 1 | 4 | 22 | 14 | 8 | 28 | B T B T T T |
3 | Ayutthaya United | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T T B |
4 | Chonburi Shark FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 13 | 7 | 24 | T H B H B T |
5 | Bangkok | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 23 | T T T H B T |
6 | Singha GB Kanchanaburi | 14 | 5 | 7 | 2 | 21 | 14 | 7 | 22 | T T H T H T |
7 | Lampang FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 22 | H H H T T T |
8 | Kasetsart FC | 14 | 5 | 7 | 2 | 20 | 19 | 1 | 22 | H H T T B H |
9 | JL Chiangmai United FC | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H H T H T |
10 | Sisaket United | 14 | 4 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H H T H H |
11 | Trat FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 17 | H B T B T B |
12 | Chanthaburi FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | -4 | 15 | T H H B T B |
13 | Pattaya Discovery United FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 14 | T H T B B B |
14 | Chainat FC | 14 | 2 | 8 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | B B H H B T |
15 | BEC Tero Sasana | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 14 | B B H H H B |
16 | Nakhon Si United FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 26 | -11 | 12 | B H B B T B |
17 | Samut Prakan City | 14 | 2 | 5 | 7 | 15 | 21 | -6 | 11 | B H H B B B |
18 | Suphanburi FC | 14 | 0 | 1 | 13 | 6 | 31 | -25 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan