Phong độ BEC Tero Sasana gần đây, KQ BEC Tero Sasana mới nhất
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây
-
29/03/2025BEC Tero SasanaMahasarakham United FC0 - 0D
-
15/03/2025Sisaket UnitedBEC Tero Sasana0 - 1W
-
07/03/2025BEC Tero SasanaBangkok FC2 - 1W
-
02/03/2025Lampang FCBEC Tero Sasana0 - 1L
-
22/02/2025BEC Tero SasanaPhrae United FC 10 - 1W
-
15/02/2025DP KanchanaburiBEC Tero Sasana0 - 0L
-
12/02/2025BEC Tero SasanaJL Chiangmai United FC0 - 0W
-
09/02/2025Suphanburi FCBEC Tero Sasana0 - 0L
-
26/01/2025Pattaya Discovery United FCBEC Tero Sasana 10 - 0L
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
Thống kê phong độ BEC Tero Sasana gần đây, KQ BEC Tero Sasana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ BEC Tero Sasana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ BEC Tero Sasana gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025BEC Tero SasanaMahasarakham United FC0 - 0D
-
15/03/2025Sisaket UnitedBEC Tero Sasana0 - 1W
-
07/03/2025BEC Tero SasanaBangkok FC2 - 1W
-
02/03/2025Lampang FCBEC Tero Sasana0 - 1L
-
22/02/2025BEC Tero SasanaPhrae United FC 10 - 1W
-
15/02/2025DP KanchanaburiBEC Tero Sasana0 - 0L
-
12/02/2025BEC Tero SasanaJL Chiangmai United FC0 - 0W
-
09/02/2025Suphanburi FCBEC Tero Sasana0 - 0L
-
26/01/2025Pattaya Discovery United FCBEC Tero Sasana 10 - 0L
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
- Kết quả BEC Tero Sasana mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BEC Tero Sasana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BEC Tero Sasana (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
BEC Tero Sasana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 26 | 20 | 4 | 2 | 80 | 14 | 66 | 64 | B T H T T T |
2 | Bangkok United FC | 26 | 17 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 57 | H T T T H T |
3 | BG Pathum United | 26 | 13 | 7 | 6 | 40 | 26 | 14 | 46 | T T T T T H |
4 | Ratchaburi FC | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 38 | 10 | 43 | H T T T B T |
5 | Port FC | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 32 | 11 | 40 | T B T T H B |
6 | Muang Thong United | 25 | 11 | 5 | 9 | 39 | 34 | 5 | 38 | T B B B B T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 26 | 10 | 7 | 9 | 42 | 33 | 9 | 37 | T B T B T B |
8 | Lamphun Warrior | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | T T H B B T |
9 | Uthai Thani FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 30 | 4 | 34 | B H H T B H |
10 | Sukhothai | 27 | 9 | 7 | 11 | 39 | 45 | -6 | 34 | H H B B T H |
11 | Chiangrai United | 27 | 10 | 2 | 15 | 27 | 44 | -17 | 32 | T B B B T T |
12 | Nakhon Ratchasima | 27 | 7 | 10 | 10 | 35 | 53 | -18 | 31 | H H B T B B |
13 | Nong Bua Lamphu | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 51 | -16 | 27 | H B H B T H |
14 | Rayong FC | 27 | 6 | 8 | 13 | 34 | 54 | -20 | 26 | B B H T B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 25 | 48 | -23 | 21 | T H B B T B |
16 | Khonkaen United | 26 | 2 | 6 | 18 | 12 | 55 | -43 | 12 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan