Phong độ Bangkok gần đây, KQ Bangkok mới nhất
Phong độ Bangkok gần đây
-
15/03/2025Bangkok FCChanthaburi FC0 - 1D
-
07/03/2025BEC Tero SasanaBangkok FC2 - 1L
-
01/03/2025Bangkok FCNakhon Si United FC1 - 0D
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2W
-
16/02/2025Bangkok FCSisaket United 10 - 1L
-
12/02/2025Chonburi Shark FCBangkok FC0 - 0L
-
09/02/2025Bangkok FCChainat FC0 - 0W
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0L
-
25/01/2025Bangkok FCMahasarakham United FC0 - 0D
-
29/01/2025Bangkok FCSuphanburi FC2 - 0L
Thống kê phong độ Bangkok gần đây, KQ Bangkok mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Bangkok gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ Bangkok gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Bangkok FCSuphanburi FC2 - 0L
-
15/03/2025Bangkok FCChanthaburi FC0 - 1D
-
07/03/2025BEC Tero SasanaBangkok FC2 - 1L
-
01/03/2025Bangkok FCNakhon Si United FC1 - 0D
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2W
-
16/02/2025Bangkok FCSisaket United 10 - 1L
-
12/02/2025Chonburi Shark FCBangkok FC0 - 0L
-
09/02/2025Bangkok FCChainat FC0 - 0W
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0L
-
25/01/2025Bangkok FCMahasarakham United FC0 - 0D
- Kết quả Bangkok mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Bangkok mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bangkok gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangkok (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Bangkok (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 21 | 15 | 3 | 3 | 47 | 19 | 28 | 48 | T B T T T T |
2 | Thonburi United FC | 21 | 15 | 3 | 3 | 48 | 26 | 22 | 48 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 43 | T T T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 20 | 10 | 6 | 4 | 42 | 21 | 21 | 36 | H B T T T T |
5 | Bankunmae FC | 21 | 6 | 10 | 5 | 28 | 21 | 7 | 28 | B T B T B H |
6 | Nonthaburi | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B B B T B |
7 | Samut Songkhram City | 20 | 6 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 24 | B H T B T T |
8 | Assumption Thonburi | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 38 | -13 | 22 | H H H H B B |
9 | Hua Hin City | 20 | 5 | 6 | 9 | 34 | 49 | -15 | 21 | T B B H B B |
10 | Royal Thai Army FC | 21 | 2 | 9 | 10 | 21 | 37 | -16 | 15 | B T H B B H |
11 | Hua Hin Maraleina | 21 | 3 | 6 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | H T B B B T |
12 | Kanchanaburi City | 20 | 2 | 5 | 13 | 17 | 47 | -30 | 11 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan