Phong độ Ayutthaya United gần đây, KQ Ayutthaya United mới nhất
Phong độ Ayutthaya United gần đây
-
26/01/2025Ayutthaya UnitedChainat FC0 - 0W
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
-
12/01/2025Ayutthaya UnitedSisaket United1 - 0W
-
05/01/2025Mahasarakham United FCAyutthaya United0 - 2W
-
22/12/2024Ayutthaya UnitedPhrae United FC0 - 0D
-
15/12/2024Lampang FCAyutthaya United1 - 2W
-
07/12/2024Ayutthaya UnitedJL Chiangmai United FC 11 - 0W
-
01/12/20241 Ayutthaya UnitedDP Kanchanaburi0 - 2L
-
23/11/2024Pattaya Discovery United FCAyutthaya United0 - 1W
-
20/11/2024Kamphaeng PhetAyutthaya United1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [15-14]
Thống kê phong độ Ayutthaya United gần đây, KQ Ayutthaya United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Ayutthaya United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 6 | 2 | 1 |
Phong độ Ayutthaya United gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Kamphaeng PhetAyutthaya United1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [15-14]
-
26/01/2025Ayutthaya UnitedChainat FC0 - 0W
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
-
12/01/2025Ayutthaya UnitedSisaket United1 - 0W
-
05/01/2025Mahasarakham United FCAyutthaya United0 - 2W
-
22/12/2024Ayutthaya UnitedPhrae United FC0 - 0D
-
15/12/2024Lampang FCAyutthaya United1 - 2W
-
07/12/2024Ayutthaya UnitedJL Chiangmai United FC 11 - 0W
-
01/12/20241 Ayutthaya UnitedDP Kanchanaburi0 - 2L
-
23/11/2024Pattaya Discovery United FCAyutthaya United0 - 1W
- Kết quả Ayutthaya United mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Ayutthaya United mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ayutthaya United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayutthaya United (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Ayutthaya United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 44 | B H B T B T |
2 | Ayutthaya United | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 18 | 15 | 42 | T H T T H T |
3 | Chonburi Shark FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 37 | T B T T T H |
4 | Bangkok | 21 | 11 | 3 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T T T B B H |
5 | Mahasarakham United FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B H |
6 | Lampang FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B B T T T H |
7 | Kasetsart FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B B T H |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 26 | 6 | 30 | T B B T H H |
9 | Sisaket United | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 30 | T H B B T H |
10 | JL Chiangmai United FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
11 | Chanthaburi FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T B H H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B T H T T |
13 | Nakhon Si United FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 22 | T B T T B H |
14 | Trat FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B T H H B |
15 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B B T H B |
16 | Chainat FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 21 | -4 | 18 | H T B B B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | T B T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan