Phong độ UD Melilla gần đây, KQ UD Melilla mới nhất
Phong độ UD Melilla gần đây
-
03/11/2024UD MelillaUB Conquense0 - 0W
-
27/10/2024CF Rayo MajadahondaUD Melilla0 - 0D
-
20/10/2024UD MelillaCD Union Sur Yaiza1 - 0L
-
13/10/2024Real Madrid CUD Melilla1 - 0L
-
06/10/2024UD MelillaAD Union Adarve0 - 0D
-
29/09/2024UD San Sebastian ReyesUD Melilla1 - 0L
-
22/09/2024UD MelillaCacereno0 - 0D
-
15/09/2024CF Talavera de la ReinaUD Melilla 10 - 0L
-
03/10/2024UD MelillaCD Cieza 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
26/09/2024UD MelillaXerez Deportivo FC1 - 0W
Thống kê phong độ UD Melilla gần đây, KQ UD Melilla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ UD Melilla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ UD Melilla gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024UD MelillaCD Cieza 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-4]
-
26/09/2024UD MelillaXerez Deportivo FC1 - 0W
-
03/11/2024UD MelillaUB Conquense0 - 0W
-
27/10/2024CF Rayo MajadahondaUD Melilla0 - 0D
-
20/10/2024UD MelillaCD Union Sur Yaiza1 - 0L
-
13/10/2024Real Madrid CUD Melilla1 - 0L
-
06/10/2024UD MelillaAD Union Adarve0 - 0D
-
29/09/2024UD San Sebastian ReyesUD Melilla1 - 0L
-
22/09/2024UD MelillaCacereno0 - 0D
-
15/09/2024CF Talavera de la ReinaUD Melilla 10 - 0L
- Kết quả UD Melilla mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Kết quả UD Melilla mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UD Melilla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Melilla (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
UD Melilla (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Betis B | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 20 | T H T H T T |
2 | Real Murcia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 10 | 4 | 19 | B T T H T B |
3 | Antequera CF | 11 | 4 | 6 | 1 | 13 | 8 | 5 | 18 | B H T H T H |
4 | UD Marbella | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T B T B H T |
5 | CD Alcoyano | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B T T H H |
6 | Ibiza Eivissa | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 7 | 1 | 16 | T H H T B B |
7 | AD Ceuta | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 11 | -1 | 16 | T H B B H T |
8 | Merida AD | 11 | 3 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 15 | B H H H H H |
9 | Hercules | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T B T T H B |
10 | Atletico de Madrid B | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 15 | T H H H T H |
11 | Sevilla Atletico | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 16 | 1 | 14 | H H T B T H |
12 | Algeciras | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H B T H T |
13 | Yeclano Deportivo | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H H B H |
14 | Atletico Sanluqueno | 11 | 2 | 5 | 4 | 11 | 18 | -7 | 11 | B H H T B H |
15 | CF Intercity | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B H H T B B |
16 | AD Alcorcon | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 10 | H B B T B H |
17 | Fuenlabrada | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 10 | B H B B T B |
18 | Real Madrid Castilla | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B H H |
19 | Villarreal B | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H H H B B |
20 | Recreativo Huelva | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | B H B H T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha