Phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Phong độ UD Marbella gần đây
-
12/01/2025UD MarbellaAD Alcorcon0 - 2D
-
21/12/2024Recreativo HuelvaUD Marbella0 - 1W
-
14/12/2024UD MarbellaReal Betis B0 - 2D
-
08/12/2024Villarreal BUD Marbella0 - 0D
-
01/12/2024Atletico de Madrid BUD Marbella2 - 1L
-
24/11/20241 UD MarbellaYeclano Deportivo0 - 2L
-
21/11/2024HerculesUD Marbella1 - 0L
-
17/11/2024Ibiza EivissaUD Marbella1 - 0L
-
05/01/2025UD MarbellaAtletico Madrid0 - 1L
-
06/12/2024UD MarbellaBurgos CF0 - 0W
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025UD MarbellaAtletico Madrid0 - 1L
-
06/12/2024UD MarbellaBurgos CF0 - 0W
-
12/01/2025UD MarbellaAD Alcorcon0 - 2D
-
21/12/2024Recreativo HuelvaUD Marbella0 - 1W
-
14/12/2024UD MarbellaReal Betis B0 - 2D
-
08/12/2024Villarreal BUD Marbella0 - 0D
-
01/12/2024Atletico de Madrid BUD Marbella2 - 1L
-
24/11/20241 UD MarbellaYeclano Deportivo0 - 2L
-
21/11/2024HerculesUD Marbella1 - 0L
-
17/11/2024Ibiza EivissaUD Marbella1 - 0L
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UD Marbella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
UD Marbella (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 18 | 13 | 4 | 1 | 37 | 8 | 29 | 43 | T T H T T T |
2 | CF Talavera de la Reina | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 15 | 7 | 36 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 18 | 10 | 5 | 3 | 29 | 14 | 15 | 35 | T H H T H H |
4 | Tenerife B | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 21 | 13 | 34 | H T H B T B |
5 | Cacereno | 18 | 9 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 34 | T T H T H T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | T B T H T T |
7 | UD Melilla | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 20 | 2 | 26 | H H T T T T |
8 | UB Conquense | 18 | 7 | 3 | 8 | 22 | 23 | -1 | 24 | B H H T T B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 18 | 6 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 24 | H B B B T T |
10 | CD Colonia Moscardo | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 31 | -7 | 24 | B B T B B B |
11 | CD Coria | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 26 | -5 | 24 | B B H H T T |
12 | AD Union Adarve | 18 | 6 | 4 | 8 | 10 | 18 | -8 | 22 | T T H H B B |
13 | CD Illescas | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 21 | -6 | 20 | B B T H B T |
14 | CD Union Sur Yaiza | 18 | 5 | 5 | 8 | 23 | 31 | -8 | 20 | B B H H B B |
15 | Real Madrid C | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B B T B |
16 | UD San Sebastian Reyes | 18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | B H B H B H |
17 | Mostoles | 18 | 2 | 3 | 13 | 13 | 32 | -19 | 9 | T T B B B B |
18 | CD Atletico Paso | 18 | 1 | 3 | 14 | 15 | 33 | -18 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha