Phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Phong độ UD Marbella gần đây
-
31/10/2024Bergantinos CFUD Marbella0 - 2W
-
26/10/2024UD MarbellaCF Intercity0 - 1W
-
20/10/2024Real MurciaUD Marbella0 - 0D
-
17/10/2024Antequera CFUD Marbella1 - 0L
-
12/10/2024UD MarbellaSevilla Atletico 21 - 0W
-
05/10/2024CD AlcoyanoUD Marbella0 - 0L
-
29/09/2024UD MarbellaMerida AD 20 - 0W
-
22/09/2024UD MarbellaFuenlabrada0 - 0D
-
14/09/2024AlgecirasUD Marbella1 - 2W
-
08/09/2024UD MarbellaAD Ceuta0 - 0L
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây, KQ UD Marbella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ UD Marbella gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Bergantinos CFUD Marbella0 - 2W
-
26/10/2024UD MarbellaCF Intercity0 - 1W
-
20/10/2024Real MurciaUD Marbella0 - 0D
-
17/10/2024Antequera CFUD Marbella1 - 0L
-
12/10/2024UD MarbellaSevilla Atletico 21 - 0W
-
05/10/2024CD AlcoyanoUD Marbella0 - 0L
-
29/09/2024UD MarbellaMerida AD 20 - 0W
-
22/09/2024UD MarbellaFuenlabrada0 - 0D
-
14/09/2024AlgecirasUD Marbella1 - 2W
-
08/09/2024UD MarbellaAD Ceuta0 - 0L
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả UD Marbella mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UD Marbella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Marbella (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
UD Marbella (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha