Phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Phong độ Sociedad gần đây
-
03/02/2025OsasunaSociedad1 - 0L
-
26/01/2025SociedadGetafe0 - 0L
-
20/01/2025ValenciaSociedad1 - 0L
-
14/01/2025SociedadVillarreal0 - 0W
-
21/12/2024Celta VigoSociedad2 - 0L
-
16/12/2024SociedadLas Palmas0 - 0D
-
31/01/2025SociedadPAOK Saloniki1 - 0W
-
24/01/2025LazioSociedad 13 - 0L
-
17/01/2025SociedadRayo Vallecano 12 - 1W
-
05/01/2025PonferradinaSociedad0 - 0W
Thống kê phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025OsasunaSociedad1 - 0L
-
26/01/2025SociedadGetafe0 - 0L
-
20/01/2025ValenciaSociedad1 - 0L
-
14/01/2025SociedadVillarreal0 - 0W
-
21/12/2024Celta VigoSociedad2 - 0L
-
16/12/2024SociedadLas Palmas0 - 0D
-
31/01/2025SociedadPAOK Saloniki1 - 0W
-
24/01/2025LazioSociedad 13 - 0L
-
17/01/2025SociedadRayo Vallecano 12 - 1W
-
05/01/2025PonferradinaSociedad0 - 0W
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sociedad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Girona | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 30 | 1 | 31 | B T T B B T |
8 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
9 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
10 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 36 | -9 | 23 | H T B B H B |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha