Phong độ Sevilla Atletico gần đây, KQ Sevilla Atletico mới nhất
Phong độ Sevilla Atletico gần đây
-
27/10/2024Sevilla AtleticoAD Ceuta0 - 0D
-
19/10/2024Sevilla AtleticoVillarreal B1 - 1W
-
12/10/2024UD MarbellaSevilla Atletico 21 - 0L
-
05/10/2024Sevilla AtleticoReal Madrid Castilla0 - 0W
-
29/09/2024AD AlcorconSevilla Atletico2 - 1D
-
22/09/2024Sevilla AtleticoAntequera CF0 - 2D
-
14/09/2024Recreativo HuelvaSevilla Atletico1 - 0D
-
09/09/2024Sevilla AtleticoAtletico Sanluqueno 12 - 1W
-
02/09/2024AlgecirasSevilla Atletico0 - 1D
-
31/08/2024CD UtreraSevilla Atletico1 - 1L
Thống kê phong độ Sevilla Atletico gần đây, KQ Sevilla Atletico mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Sevilla Atletico gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 3 | 5 | 1 |
Phong độ Sevilla Atletico gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024CD UtreraSevilla Atletico1 - 1L
-
27/10/2024Sevilla AtleticoAD Ceuta0 - 0D
-
19/10/2024Sevilla AtleticoVillarreal B1 - 1W
-
12/10/2024UD MarbellaSevilla Atletico 21 - 0L
-
05/10/2024Sevilla AtleticoReal Madrid Castilla0 - 0W
-
29/09/2024AD AlcorconSevilla Atletico2 - 1D
-
22/09/2024Sevilla AtleticoAntequera CF0 - 2D
-
14/09/2024Recreativo HuelvaSevilla Atletico1 - 0D
-
09/09/2024Sevilla AtleticoAtletico Sanluqueno 12 - 1W
-
02/09/2024AlgecirasSevilla Atletico0 - 1D
- Kết quả Sevilla Atletico mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sevilla Atletico mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sevilla Atletico gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla Atletico (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Sevilla Atletico (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha