Phong độ SD Huesca gần đây, KQ SD Huesca mới nhất
Phong độ SD Huesca gần đây
-
31/10/2024CF BadalonaSD Huesca0 - 1W
-
28/10/20241 SD HuescaAlmeria1 - 0D
-
25/10/2024Sporting GijonSD Huesca1 - 0L
-
20/10/20241 Racing de FerrolSD Huesca0 - 0D
-
13/10/2024SD HuescaAlbacete1 - 2D
-
05/10/20241 SD HuescaCadiz1 - 0W
-
28/09/2024MirandesSD Huesca1 - 0L
-
24/09/2024SD HuescaCordoba 13 - 1W
-
14/09/2024MalagaSD Huesca1 - 0L
-
07/09/20241 SD HuescaBurgos CF0 - 0L
Thống kê phong độ SD Huesca gần đây, KQ SD Huesca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ SD Huesca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 2 | 3 | 4 |
Phong độ SD Huesca gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024CF BadalonaSD Huesca0 - 1W
-
28/10/20241 SD HuescaAlmeria1 - 0D
-
25/10/2024Sporting GijonSD Huesca1 - 0L
-
20/10/20241 Racing de FerrolSD Huesca0 - 0D
-
13/10/2024SD HuescaAlbacete1 - 2D
-
05/10/20241 SD HuescaCadiz1 - 0W
-
28/09/2024MirandesSD Huesca1 - 0L
-
24/09/2024SD HuescaCordoba 13 - 1W
-
14/09/2024MalagaSD Huesca1 - 0L
-
07/09/20241 SD HuescaBurgos CF0 - 0L
- Kết quả SD Huesca mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả SD Huesca mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SD Huesca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Huesca (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
SD Huesca (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 30 | T T T T T H |
2 | Sporting Gijon | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T T B T H T |
3 | Real Zaragoza | 13 | 7 | 1 | 5 | 23 | 16 | 7 | 22 | B T B T B T |
4 | Real Oviedo | 13 | 6 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 22 | H T H T B T |
5 | Elche | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B H T H T T |
6 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 21 | T H B B T T |
7 | Mirandes | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 21 | B T T B T B |
8 | Granada CF | 13 | 5 | 4 | 4 | 21 | 18 | 3 | 19 | T T T T B B |
9 | Castellon | 12 | 6 | 1 | 5 | 20 | 16 | 4 | 19 | T T B T B T |
10 | SD Huesca | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 13 | 5 | 18 | B T H H B H |
11 | Eibar | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 14 | -2 | 18 | B T B T B B |
12 | Malaga | 12 | 3 | 8 | 1 | 11 | 11 | 0 | 17 | B H H H H T |
13 | Almeria | 12 | 4 | 4 | 4 | 21 | 22 | -1 | 16 | B T B T T H |
14 | Albacete | 13 | 4 | 4 | 5 | 20 | 22 | -2 | 16 | H H T B H H |
15 | Cordoba | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 15 | T H B T B T |
16 | Burgos CF | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B B H B B |
17 | Deportivo La Coruna | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H H B B T |
18 | Cadiz | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 20 | -6 | 13 | B H B B T B |
19 | Eldense | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | T B B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 12 | 2 | 6 | 4 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T T H H H |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 10 | T B B H H T |
22 | FC Cartagena | 13 | 2 | 1 | 10 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha