Phong độ SD Gernika gần đây, KQ SD Gernika mới nhất
Phong độ SD Gernika gần đây
-
17/11/2024SD GernikaSD Logrones0 - 0W
-
10/11/2024CalahorraSD Gernika0 - 0D
-
03/11/2024SD GernikaUtebo FC1 - 0D
-
26/10/2024Eibar BSD Gernika1 - 0W
-
20/10/20241 SD GernikaCD Tudelano0 - 0D
-
13/10/2024SD EjeaSD Gernika0 - 0L
-
05/10/2024SD GernikaCD Izarra1 - 1W
-
29/09/2024TeruelSD Gernika2 - 0L
-
22/09/2024UD LogronesSD Gernika2 - 0L
-
15/09/20241 SD GernikaAlaves B 10 - 0D
Thống kê phong độ SD Gernika gần đây, KQ SD Gernika mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ SD Gernika gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ SD Gernika gần đây: theo giải đấu
-
17/11/2024SD GernikaSD Logrones0 - 0W
-
10/11/2024CalahorraSD Gernika0 - 0D
-
03/11/2024SD GernikaUtebo FC1 - 0D
-
26/10/2024Eibar BSD Gernika1 - 0W
-
20/10/20241 SD GernikaCD Tudelano0 - 0D
-
13/10/2024SD EjeaSD Gernika0 - 0L
-
05/10/2024SD GernikaCD Izarra1 - 1W
-
29/09/2024TeruelSD Gernika2 - 0L
-
22/09/2024UD LogronesSD Gernika2 - 0L
-
15/09/20241 SD GernikaAlaves B 10 - 0D
- Kết quả SD Gernika mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SD Gernika gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SD Gernika (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
SD Gernika (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Tenerife B | 12 | 8 | 2 | 2 | 23 | 11 | 12 | 26 | T T T B T T |
3 | Getafe B | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | B T B T T B |
4 | CF Talavera de la Reina | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 21 | B T H H T T |
5 | CD Colonia Moscardo | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 21 | T B T T H T |
6 | Cacereno | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 20 | B B H H T T |
7 | CD Union Sur Yaiza | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 18 | T T H H B B |
8 | CF Rayo Majadahonda | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 17 | B T H B B B |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 14 | 0 | 17 | T B T H H H |
10 | CD Coria | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | B B T B T T |
11 | UB Conquense | 12 | 5 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 16 | T T T B B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 20 | -3 | 15 | T T B B B T |
13 | AD Union Adarve | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 13 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | CD Illescas | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 15 | -4 | 13 | T T B B B B |
15 | Real Madrid C | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
16 | UD Melilla | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B B H T T B |
17 | CD Atletico Paso | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B H |
18 | Mostoles | 12 | 0 | 3 | 9 | 4 | 21 | -17 | 3 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha