Phong độ Sabadell gần đây, KQ Sabadell mới nhất
Phong độ Sabadell gần đây
-
01/12/20242 SCR Pena DeportivaSabadell1 - 0D
-
28/11/2024UD AlziraSabadell0 - 0D
-
24/11/2024SabadellCE Europa0 - 0D
-
17/11/2024Mallorca BSabadell0 - 1W
-
11/11/2024SabadellElche CF Ilicitano 10 - 0W
-
28/10/2024SabadellUE Olot0 - 0L
-
20/10/2024SabadellBaleares 10 - 0W
-
13/10/2024Sant AndreuSabadell 32 - 1L
-
06/10/2024SabadellUE Cornella1 - 0W
-
03/10/2024UD PoblenseSabadell1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
Thống kê phong độ Sabadell gần đây, KQ Sabadell mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Sabadell gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Sabadell gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024UD PoblenseSabadell1 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-2]
-
01/12/20242 SCR Pena DeportivaSabadell1 - 0D
-
28/11/2024UD AlziraSabadell0 - 0D
-
24/11/2024SabadellCE Europa0 - 0D
-
17/11/2024Mallorca BSabadell0 - 1W
-
11/11/2024SabadellElche CF Ilicitano 10 - 0W
-
28/10/2024SabadellUE Olot0 - 0L
-
20/10/2024SabadellBaleares 10 - 0W
-
13/10/2024Sant AndreuSabadell 32 - 1L
-
06/10/2024SabadellUE Cornella1 - 0W
- Kết quả Sabadell mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Kết quả Sabadell mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sabadell gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sabadell (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Sabadell (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 11 | 9 | 28 | T H T T T H |
2 | Real Betis B | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 15 | 8 | 26 | T T T T B B |
3 | Real Murcia | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 13 | 5 | 25 | T B H H H T |
4 | Villarreal B | 15 | 5 | 7 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | B T T T T H |
5 | Atletico de Madrid B | 15 | 5 | 7 | 3 | 17 | 15 | 2 | 22 | T H H T B T |
6 | Ibiza Eivissa | 15 | 6 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 22 | B B B T T B |
7 | Yeclano Deportivo | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 11 | 6 | 21 | B H T T T B |
8 | Hercules | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 21 | B B B T B T |
9 | CD Alcoyano | 15 | 5 | 6 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 | H B B H H T |
10 | Fuenlabrada | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 15 | 0 | 20 | T B T T H T |
11 | AD Ceuta | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T H B H H |
12 | Merida AD | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | H H H B T B |
13 | UD Marbella | 15 | 5 | 3 | 7 | 17 | 20 | -3 | 18 | T H B B B B |
14 | Algeciras | 15 | 3 | 8 | 4 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T B H H H |
15 | AD Alcorcon | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 23 | -2 | 17 | B H B T H T |
16 | Real Madrid Castilla | 15 | 3 | 7 | 5 | 23 | 16 | 7 | 16 | H H T B H T |
17 | Recreativo Huelva | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 20 | -4 | 16 | T H T B T H |
18 | Sevilla Atletico | 15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 27 | -6 | 15 | H B H B B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 15 | 2 | 8 | 5 | 13 | 22 | -9 | 14 | B H H B H H |
20 | CF Intercity | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha