Phong độ Rio Sports gần đây, KQ Rio Sports mới nhất
Phong độ Rio Sports gần đây
-
12/05/20242 Rio SportsUD Logrones B0 - 1L
-
05/05/2024Oyonesa TudelanoRio Sports0 - 0L
-
01/05/2024Rio SportsComillas0 - 2L
-
27/04/2024CD BerceoRio Sports 13 - 2L
-
21/04/20241 Rio SportsCasalarreina0 - 1L
-
14/04/2024CA River EbroRio Sports2 - 0L
-
07/04/2024Rio SportsCalahorra B1 - 1W
-
28/03/2024CD TedeonRio Sports0 - 0D
-
24/03/2024Rio SportsPena Balsamaiso CF0 - 0W
-
17/03/2024VianesRio Sports0 - 0L
Thống kê phong độ Rio Sports gần đây, KQ Rio Sports mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Rio Sports gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Rio Sports gần đây: theo giải đấu
-
12/05/20242 Rio SportsUD Logrones B0 - 1L
-
05/05/2024Oyonesa TudelanoRio Sports0 - 0L
-
01/05/2024Rio SportsComillas0 - 2L
-
27/04/2024CD BerceoRio Sports 13 - 2L
-
21/04/20241 Rio SportsCasalarreina0 - 1L
-
14/04/2024CA River EbroRio Sports2 - 0L
-
07/04/2024Rio SportsCalahorra B1 - 1W
-
28/03/2024CD TedeonRio Sports0 - 0D
-
24/03/2024Rio SportsPena Balsamaiso CF0 - 0W
-
17/03/2024VianesRio Sports0 - 0L
- Kết quả Rio Sports mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rio Sports gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rio Sports (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Rio Sports (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CE Europa | 24 | 13 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 44 | T T T H H T |
2 | Sant Andreu | 24 | 12 | 7 | 5 | 42 | 27 | 15 | 43 | H H H T H T |
3 | RCD Espanyol B | 24 | 11 | 7 | 6 | 32 | 26 | 6 | 40 | B H T H T B |
4 | Valencia CF Mestalla | 24 | 11 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B T H T T |
5 | Baleares | 24 | 10 | 8 | 6 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H H H T |
6 | Terrassa | 24 | 10 | 8 | 6 | 26 | 20 | 6 | 38 | T B T H T B |
7 | Torrent C.F | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 25 | 4 | 38 | T T T T H H |
8 | Lleida | 24 | 8 | 13 | 3 | 33 | 19 | 14 | 37 | H H H H H T |
9 | Sabadell | 24 | 8 | 11 | 5 | 30 | 25 | 5 | 35 | T H B H H B |
10 | Elche CF Ilicitano | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 35 | T T B H T B |
11 | UE Olot | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 23 | -2 | 30 | B H T H H T |
12 | Ibiza Islas Pitiusas | 24 | 7 | 9 | 8 | 24 | 25 | -1 | 30 | B H T H H T |
13 | UD Alzira | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 34 | -7 | 29 | B B B B H B |
14 | SCR Pena Deportiva | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H B T B H |
15 | UE Cornella | 24 | 5 | 9 | 10 | 23 | 31 | -8 | 24 | T H H B H B |
16 | Andratks | 24 | 6 | 6 | 12 | 20 | 34 | -14 | 24 | H H B T B T |
17 | CF Badalona | 24 | 3 | 7 | 14 | 16 | 38 | -22 | 16 | B T B B B B |
18 | Mallorca B | 24 | 2 | 5 | 17 | 12 | 39 | -27 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha