Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây, KQ Real Sociedad Nữ mới nhất
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
-
03/11/2024Real Sociedad NữMadrid CFF Nữ1 - 1D
-
19/10/2024Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0L
-
12/10/2024Real Sociedad NữReal Betis Nữ1 - 0W
-
06/10/2024Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0W
-
29/09/2024Real Sociedad NữLevante Las Planas Nữ1 - 1W
-
21/09/2024Levante UD NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
14/09/2024Barcelona NữReal Sociedad Nữ2 - 0L
-
08/09/2024Sevilla FC NữReal Sociedad Nữ1 - 0L
-
24/08/2024Nantes NữReal Sociedad Nữ0 - 0W
-
15/08/2024Sporting Gijon NữReal Sociedad Nữ0 - 2W
Thống kê phong độ Real Sociedad Nữ gần đây, KQ Real Sociedad Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Real Sociedad Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 4 | 1 | 3 |
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây: theo giải đấu
-
24/08/2024Nantes NữReal Sociedad Nữ0 - 0W
-
15/08/2024Sporting Gijon NữReal Sociedad Nữ0 - 2W
-
03/11/2024Real Sociedad NữMadrid CFF Nữ1 - 1D
-
19/10/2024Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0L
-
12/10/2024Real Sociedad NữReal Betis Nữ1 - 0W
-
06/10/2024Granada CFNữReal Sociedad Nữ0 - 0W
-
29/09/2024Real Sociedad NữLevante Las Planas Nữ1 - 1W
-
21/09/2024Levante UD NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
14/09/2024Barcelona NữReal Sociedad Nữ2 - 0L
-
08/09/2024Sevilla FC NữReal Sociedad Nữ1 - 0L
- Kết quả Real Sociedad Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Real Sociedad Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Sociedad Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Sociedad Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Real Sociedad Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha