Phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Phong độ Mirandes gần đây
-
23/03/2025MirandesRacing Santander0 - 1W
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0W
-
04/03/2025MirandesTenerife1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0L
-
15/02/2025MirandesRacing de Ferrol2 - 1W
-
08/02/2025Granada CFMirandes0 - 0D
-
01/02/2025MirandesElche 11 - 0W
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1L
-
21/01/2025MirandesMalaga0 - 1W
Thống kê phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025MirandesRacing Santander0 - 1W
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0W
-
04/03/2025MirandesTenerife1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0L
-
15/02/2025MirandesRacing de Ferrol2 - 1W
-
08/02/2025Granada CFMirandes0 - 0D
-
01/02/2025MirandesElche 11 - 0W
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1L
-
21/01/2025MirandesMalaga0 - 1W
- Kết quả Mirandes mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mirandes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Mirandes (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 32 | 16 | 11 | 5 | 50 | 31 | 19 | 59 | H T T T T T |
2 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
3 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
4 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
5 | SD Huesca | 32 | 14 | 9 | 9 | 43 | 29 | 14 | 51 | H H T B B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Eibar | 32 | 12 | 8 | 12 | 31 | 32 | -1 | 44 | B H T T H T |
12 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
13 | Albacete | 32 | 11 | 10 | 11 | 40 | 39 | 1 | 43 | B B T B T T |
14 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
15 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
16 | Sporting Gijon | 32 | 9 | 14 | 9 | 38 | 36 | 2 | 41 | H H H H H B |
17 | Castellon | 32 | 11 | 7 | 14 | 44 | 46 | -2 | 40 | T H T B H B |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha