Phong độ Levante gần đây, KQ Levante mới nhất
Phong độ Levante gần đây
-
30/03/2025AlmeriaLevante0 - 0L
-
23/03/2025LevanteCastellon2 - 1W
-
16/03/2025SD HuescaLevante0 - 0W
-
10/03/2025LevanteFC Cartagena1 - 0W
-
03/03/2025EldenseLevante1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0W
-
16/02/2025LevanteSporting Gijon0 - 0D
-
09/02/20251 MalagaLevante0 - 1D
-
04/02/2025LevanteRacing de Ferrol0 - 1L
-
26/01/2025Deportivo La CorunaLevante0 - 0W
Thống kê phong độ Levante gần đây, KQ Levante mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Levante gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Levante gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025AlmeriaLevante0 - 0L
-
23/03/2025LevanteCastellon2 - 1W
-
16/03/2025SD HuescaLevante0 - 0W
-
10/03/2025LevanteFC Cartagena1 - 0W
-
03/03/2025EldenseLevante1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0W
-
16/02/2025LevanteSporting Gijon0 - 0D
-
09/02/20251 MalagaLevante0 - 1D
-
04/02/2025LevanteRacing de Ferrol0 - 1L
-
26/01/2025Deportivo La CorunaLevante0 - 0W
- Kết quả Levante mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levante gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Levante (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 33 | 17 | 9 | 7 | 45 | 26 | 19 | 60 | T B T H T T |
2 | Racing Santander | 33 | 17 | 8 | 8 | 52 | 37 | 15 | 59 | H T H T B T |
3 | Levante | 33 | 16 | 11 | 6 | 50 | 32 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Mirandes | 33 | 17 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 58 | B T T H T B |
5 | SD Huesca | 33 | 15 | 9 | 9 | 46 | 31 | 15 | 54 | H T B B B T |
6 | Real Oviedo | 33 | 15 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 54 | T B B H B T |
7 | Almeria | 33 | 14 | 11 | 8 | 56 | 44 | 12 | 53 | H H B T B T |
8 | Granada CF | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 42 | 8 | 49 | H B T B T B |
9 | Albacete | 33 | 12 | 10 | 11 | 43 | 41 | 2 | 46 | B T B T T T |
10 | Burgos CF | 33 | 13 | 7 | 13 | 29 | 34 | -5 | 46 | B T T T T H |
11 | Deportivo La Coruna | 33 | 11 | 12 | 10 | 44 | 39 | 5 | 45 | H T H H H T |
12 | Cordoba | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 48 | -2 | 45 | T T H H H B |
13 | Eibar | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 32 | -1 | 45 | H T T H T H |
14 | Cadiz | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 41 | 2 | 45 | H B T T B H |
15 | Malaga | 33 | 9 | 15 | 9 | 34 | 36 | -2 | 42 | T H B B T B |
16 | Sporting Gijon | 33 | 9 | 14 | 10 | 40 | 39 | 1 | 41 | H H H H B B |
17 | Castellon | 33 | 11 | 8 | 14 | 46 | 48 | -2 | 41 | H T B H B H |
18 | Real Zaragoza | 33 | 9 | 10 | 14 | 43 | 47 | -4 | 37 | H H B B H B |
19 | Eldense | 33 | 9 | 9 | 15 | 34 | 47 | -13 | 36 | T B T H B H |
20 | Tenerife | 33 | 7 | 7 | 19 | 30 | 48 | -18 | 28 | B B T B T T |
21 | Racing de Ferrol | 33 | 4 | 11 | 18 | 18 | 52 | -34 | 23 | B B B H B B |
22 | FC Cartagena | 33 | 4 | 5 | 24 | 22 | 60 | -38 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha