Phong độ Granada CF gần đây, KQ Granada CF mới nhất
Phong độ Granada CF gần đây
-
30/11/2024AlmeriaGranada CF0 - 1L
-
23/11/2024Granada CFCadiz0 - 0D
-
17/11/2024Sporting GijonGranada CF0 - 0W
-
10/11/2024Granada CFEldense2 - 0W
-
03/11/2024ZaragozaGranada CF 21 - 0L
-
28/10/2024Granada CFLevante0 - 2L
-
23/10/2024CastellonGranada CF 12 - 1W
-
19/10/2024Granada CFTenerife2 - 0W
-
13/10/2024Granada CFCordoba 10 - 0W
-
31/10/2024CD CortesGranada CF0 - 1W
Thống kê phong độ Granada CF gần đây, KQ Granada CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Granada CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 5 | 1 | 3 |
Phong độ Granada CF gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024CD CortesGranada CF0 - 1W
-
30/11/2024AlmeriaGranada CF0 - 1L
-
23/11/2024Granada CFCadiz0 - 0D
-
17/11/2024Sporting GijonGranada CF0 - 0W
-
10/11/2024Granada CFEldense2 - 0W
-
03/11/2024ZaragozaGranada CF 21 - 0L
-
28/10/2024Granada CFLevante0 - 2L
-
23/10/2024CastellonGranada CF 12 - 1W
-
19/10/2024Granada CFTenerife2 - 0W
-
13/10/2024Granada CFCordoba 10 - 0W
- Kết quả Granada CF mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CF mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Granada CF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 15 | 11 | 1 | 3 | 43 | 16 | 27 | 34 | T T T B H B |
2 | Real Madrid | 14 | 10 | 3 | 1 | 30 | 11 | 19 | 33 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 32 | T B T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 26 | T H H H T T |
5 | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 4 | 26 | B H T T H H |
6 | Mallorca | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 24 | T H B B T T |
7 | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T T B H H |
8 | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | B B T T T H |
9 | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T B T |
10 | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T H H B B |
11 | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | B T B B T H |
12 | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 18 | B B T H H B |
13 | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | T B T B B B |
14 | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | T T B T B T |
15 | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B T B H |
16 | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 14 | B B T B B H |
17 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B B T B |
18 | RCD Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | T B B B B T |
19 | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B H T B |
20 | Real Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | -22 | 9 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha