Phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Phong độ Cordoba gần đây
-
16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
-
09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
-
18/12/2024CordobaEibar1 - 1W
-
14/12/2024LevanteCordoba0 - 0D
-
09/12/2024CordobaTenerife1 - 0W
Thống kê phong độ Cordoba gần đây, KQ Cordoba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Cordoba gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025TenerifeCordoba2 - 2W
-
09/02/2025CordobaSD Huesca1 - 0L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1W
-
25/01/2025CordobaRacing Santander1 - 1L
-
20/01/2025CastellonCordoba1 - 0W
-
12/01/20251 CordobaAlmeria0 - 1L
-
21/12/2024Real OviedoCordoba1 - 3W
-
18/12/2024CordobaEibar1 - 1W
-
14/12/2024LevanteCordoba0 - 0D
-
09/12/2024CordobaTenerife1 - 0W
- Kết quả Cordoba mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cordoba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cordoba (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Cordoba (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 24 | 10 | 11 | 3 | 35 | 26 | 9 | 41 | T H T B B H |
2 | Real Murcia | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 39 | B T T B T B |
3 | Ibiza Eivissa | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 22 | 6 | 38 | H B T T T T |
4 | AD Ceuta | 24 | 9 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 38 | H T H T T H |
5 | Hercules | 24 | 10 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 35 | T B T H B T |
6 | Merida AD | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T B T T B |
7 | Sevilla Atletico | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 34 | T B T T T T |
8 | Real Madrid Castilla | 24 | 8 | 9 | 7 | 40 | 26 | 14 | 33 | T T H T T H |
9 | Atletico de Madrid B | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 33 | H B T B T B |
10 | Real Betis B | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 35 | -5 | 32 | B B H B H B |
11 | Villarreal B | 24 | 6 | 13 | 5 | 34 | 27 | 7 | 31 | H H H B H T |
12 | Fuenlabrada | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 26 | -1 | 30 | H B H T T B |
13 | Algeciras | 24 | 6 | 11 | 7 | 25 | 29 | -4 | 29 | H T B B B H |
14 | CD Alcoyano | 24 | 7 | 8 | 9 | 19 | 29 | -10 | 29 | B T B T H B |
15 | Yeclano Deportivo | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 20 | 3 | 28 | H B B H B H |
16 | AD Alcorcon | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | H T B T B H |
17 | Atletico Sanluqueno | 24 | 6 | 10 | 8 | 23 | 31 | -8 | 28 | T T H B B T |
18 | Recreativo Huelva | 24 | 5 | 11 | 8 | 25 | 31 | -6 | 26 | H T H B H H |
19 | UD Marbella | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | H B B H B H |
20 | CF Intercity | 24 | 4 | 8 | 12 | 24 | 34 | -10 | 20 | B B H H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha