Phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
05/11/2024Celta VigoGetafe 11 - 0W
-
27/10/2024LeganesCelta Vigo0 - 0L
-
20/10/2024Celta VigoReal Madrid0 - 1L
-
05/10/2024Las PalmasCelta Vigo 20 - 1W
-
29/09/2024Celta VigoGirona0 - 1D
-
27/09/2024Celta VigoAtletico Madrid0 - 0L
-
22/09/2024Athletic BilbaoCelta Vigo2 - 1L
-
15/09/2024Celta VigoValladolid 12 - 0W
-
01/09/2024OsasunaCelta Vigo 12 - 1L
-
31/10/2024UD San PedroCelta Vigo1 - 3W
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
-
05/11/2024Celta VigoGetafe 11 - 0W
-
27/10/2024LeganesCelta Vigo0 - 0L
-
20/10/2024Celta VigoReal Madrid0 - 1L
-
05/10/2024Las PalmasCelta Vigo 20 - 1W
-
29/09/2024Celta VigoGirona0 - 1D
-
27/09/2024Celta VigoAtletico Madrid0 - 0L
-
22/09/2024Athletic BilbaoCelta Vigo2 - 1L
-
15/09/2024Celta VigoValladolid 12 - 0W
-
01/09/2024OsasunaCelta Vigo 12 - 1L
-
31/10/2024UD San PedroCelta Vigo1 - 3W
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celta Vigo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 12 | 11 | 0 | 1 | 40 | 11 | 29 | 33 | T B T T T T |
2 | Real Madrid | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 11 | 10 | 24 | T T H T T B |
3 | Atletico Madrid | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 7 | 11 | 23 | T H H T B T |
4 | Villarreal | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 19 | 1 | 21 | B T T B H T |
5 | Osasuna | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 21 | H T H B T T |
6 | Athletic Bilbao | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T H B T H H |
7 | Real Betis | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | H T B T T H |
8 | Mallorca | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T H B |
9 | Rayo Vallecano | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H H H T B T |
10 | Celta Vigo | 12 | 5 | 1 | 6 | 18 | 20 | -2 | 16 | B H T B B T |
11 | Real Sociedad | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 15 | H T H T B T |
12 | Girona | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | H H T B B T |
13 | Sevilla | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T H T B T B |
14 | Alaves | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | B B B B B T |
15 | Leganes | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 16 | -4 | 11 | H H H B T B |
16 | Getafe | 12 | 1 | 7 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H H H B |
17 | RCD Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B B B |
18 | Las Palmas | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 9 | H B B T T B |
19 | Real Valladolid | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B T B B |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha