Phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
22/02/2025Celta VigoOsasuna0 - 0W
-
16/02/20251 Atletico MadridCelta Vigo0 - 0D
-
08/02/2025Celta VigoBetis0 - 2W
-
02/02/2025ValenciaCelta Vigo1 - 0L
-
28/01/2025AlavesCelta Vigo1 - 0D
-
19/01/20251 Celta VigoAthletic Bilbao0 - 0L
-
11/01/2025Rayo VallecanoCelta Vigo 11 - 1L
-
21/12/2024Celta VigoSociedad2 - 0W
-
17/01/2025Real MadridCelta Vigo1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
05/01/20251 Racing SantanderCelta Vigo1 - 1W
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây, KQ Celta Vigo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Celta Vigo gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Celta VigoOsasuna0 - 0W
-
16/02/20251 Atletico MadridCelta Vigo0 - 0D
-
08/02/2025Celta VigoBetis0 - 2W
-
02/02/2025ValenciaCelta Vigo1 - 0L
-
28/01/2025AlavesCelta Vigo1 - 0D
-
19/01/20251 Celta VigoAthletic Bilbao0 - 0L
-
11/01/2025Rayo VallecanoCelta Vigo 11 - 1L
-
21/12/2024Celta VigoSociedad2 - 0W
-
17/01/2025Real MadridCelta Vigo1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [5-2]
-
05/01/20251 Racing SantanderCelta Vigo1 - 1W
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Celta Vigo mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Celta Vigo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Celta Vigo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 25 | 16 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 54 | T T B H H T |
3 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
4 | Athletic Bilbao | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 22 | 22 | 48 | T H H T H T |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Real Betis | 25 | 9 | 8 | 8 | 32 | 32 | 0 | 35 | B T H B T T |
8 | Mallorca | 25 | 10 | 5 | 10 | 24 | 31 | -7 | 35 | B B B H T H |
9 | Real Sociedad | 25 | 10 | 4 | 11 | 23 | 23 | 0 | 34 | B B B T B T |
10 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
11 | Sevilla | 25 | 8 | 8 | 9 | 30 | 35 | -5 | 32 | T H H B T H |
12 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
13 | Girona | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B T B B B |
14 | Getafe | 25 | 7 | 9 | 9 | 21 | 20 | 1 | 30 | H T H T T B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
17 | Leganes | 25 | 5 | 9 | 11 | 22 | 38 | -16 | 24 | T H B B H B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha