Phong độ CD Izarra gần đây, KQ CD Izarra mới nhất
Phong độ CD Izarra gần đây
-
01/12/2024CD IzarraArenas Club de Getxo0 - 0D
-
24/11/2024SD LogronesCD Izarra1 - 1W
-
17/11/2024CD IzarraCalahorra 11 - 1D
-
10/11/2024Utebo FCCD Izarra1 - 1L
-
03/11/20241 CD IzarraEibar B0 - 0L
-
26/10/2024CD TudelanoCD Izarra0 - 1D
-
20/10/2024CD IzarraSD Ejea0 - 0L
-
13/10/2024TeruelCD Izarra0 - 0L
-
05/10/2024SD GernikaCD Izarra1 - 1L
-
29/09/20241 CD IzarraUD Logrones0 - 0L
Thống kê phong độ CD Izarra gần đây, KQ CD Izarra mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ CD Izarra gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ CD Izarra gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024CD IzarraArenas Club de Getxo0 - 0D
-
24/11/2024SD LogronesCD Izarra1 - 1W
-
17/11/2024CD IzarraCalahorra 11 - 1D
-
10/11/2024Utebo FCCD Izarra1 - 1L
-
03/11/20241 CD IzarraEibar B0 - 0L
-
26/10/2024CD TudelanoCD Izarra0 - 1D
-
20/10/2024CD IzarraSD Ejea0 - 0L
-
13/10/2024TeruelCD Izarra0 - 0L
-
05/10/2024SD GernikaCD Izarra1 - 1L
-
29/09/20241 CD IzarraUD Logrones0 - 0L
- Kết quả CD Izarra mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Izarra gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Izarra (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
CD Izarra (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 5 | 23 | 33 | H T T T T T |
2 | Tenerife B | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 30 | T B T T H T |
3 | Getafe B | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T B T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 27 | H H T T T T |
5 | Cacereno | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 15 | 9 | 26 | H H T T T T |
6 | CD Colonia Moscardo | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T B B |
7 | AD Union Adarve | 14 | 6 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 20 | H T B T T T |
8 | CF Rayo Majadahonda | 14 | 6 | 2 | 6 | 15 | 14 | 1 | 20 | H B B B T B |
9 | CD Union Sur Yaiza | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | H H B B B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 18 | T H H H H B |
11 | UB Conquense | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B B B H |
12 | Real Madrid C | 14 | 3 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 16 | H H T B H T |
13 | CD Coria | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 24 | -7 | 16 | T B T T B B |
14 | UD San Sebastian Reyes | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 16 | B B B T B H |
15 | UD Melilla | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | H T T B H H |
16 | CD Illescas | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 23 | -13 | 9 | B H B B T T |
18 | CD Atletico Paso | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 22 | -14 | 6 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha