Phong độ Cadiz B gần đây, KQ Cadiz B mới nhất
Phong độ Cadiz B gần đây
-
03/11/2024Cadiz BReal Balompedica Linense 10 - 0L
-
26/10/2024Aguilas CFCadiz B0 - 0L
-
19/10/2024Cadiz BOrihuela CF 10 - 1W
-
13/10/2024Xerez DeportivoCadiz B0 - 0D
-
05/10/20241 Juventud Torremolinos CFCadiz B1 - 0D
-
28/09/20241 Cadiz BCD Estebona 10 - 1L
-
22/09/2024UCAM MurciaCadiz B2 - 0L
-
15/09/2024Cadiz BXerez Deportivo FC 20 - 0L
-
08/09/20241 Don BenitoCadiz B 10 - 2D
-
31/08/2024Cadiz BDeportiva Minera0 - 2L
Thống kê phong độ Cadiz B gần đây, KQ Cadiz B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Cadiz B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Cadiz B gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Cadiz BReal Balompedica Linense 10 - 0L
-
26/10/2024Aguilas CFCadiz B0 - 0L
-
19/10/2024Cadiz BOrihuela CF 10 - 1W
-
13/10/2024Xerez DeportivoCadiz B0 - 0D
-
05/10/20241 Juventud Torremolinos CFCadiz B1 - 0D
-
28/09/20241 Cadiz BCD Estebona 10 - 1L
-
22/09/2024UCAM MurciaCadiz B2 - 0L
-
15/09/2024Cadiz BXerez Deportivo FC 20 - 0L
-
08/09/20241 Don BenitoCadiz B 10 - 2D
-
31/08/2024Cadiz BDeportiva Minera0 - 2L
- Kết quả Cadiz B mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cadiz B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz B (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Cadiz B (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha