Phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
12/01/2025Barcelona NữLevante Las Planas Nữ3 - 0W
-
05/01/2025Real Sociedad NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
15/12/2024Colegio Aleman Valencia NữBarcelona Nữ0 - 0W
-
08/12/2024Barcelona NữReal Betis Nữ4 - 0W
-
24/11/2024Barcelona NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ3 - 1W
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
21/12/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữBarcelona Nữ2 - 2W
-
19/12/2024Barcelona NữManchester City Nữ1 - 0W
-
13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2W
-
22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3W
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
Phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Barcelona NữManchester City Nữ1 - 0W
-
13/12/2024Hammarby NữBarcelona Nữ0 - 2W
-
22/11/2024St. Polten NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
21/12/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữBarcelona Nữ2 - 2W
-
12/01/2025Barcelona NữLevante Las Planas Nữ3 - 0W
-
05/01/2025Real Sociedad NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
15/12/2024Colegio Aleman Valencia NữBarcelona Nữ0 - 0W
-
08/12/2024Barcelona NữReal Betis Nữ4 - 0W
-
24/11/2024Barcelona NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ3 - 1W
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 15 | 15 | 0 | 0 | 69 | 7 | 62 | 45 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 39 | 11 | 28 | 37 | B T T T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 15 | 8 | 4 | 3 | 26 | 13 | 13 | 28 | T H H B B T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | T B T T T T |
5 | Real Sociedad (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 22 | 18 | 4 | 26 | T T H T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 14 | 5 | 5 | 4 | 19 | 18 | 1 | 20 | H T B H B T |
7 | Granada CF(W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 25 | -4 | 19 | B H T T T B |
8 | RCD Espanyol (W) | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 20 | -10 | 17 | T T H T H B |
9 | Madrid CFF (W) | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 25 | -11 | 17 | T T B T B H |
10 | Levante Las Planas (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 20 | -7 | 16 | B H H B B B |
11 | Sevilla FC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | B B T B B T |
12 | Real Betis (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | B B T B T H |
13 | Eibar (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 20 | -10 | 13 | H B H H T B |
14 | Deportivo La Coruna W | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 26 | -16 | 12 | B B B T B T |
15 | Levante UD (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B H B B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 14 | 1 | 2 | 11 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha