Phong độ Barcelona gần đây, KQ Barcelona mới nhất
Phong độ Barcelona gần đây
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0W
-
05/01/2025BarbastroBarcelona0 - 2W
-
13/01/20251 BarcelonaReal Madrid4 - 1W
-
09/01/2025Athletic BilbaoBarcelona0 - 1W
-
22/12/2024BarcelonaAtletico Madrid1 - 0L
-
16/12/2024BarcelonaLeganes0 - 1L
-
07/12/2024BetisBarcelona0 - 1D
-
04/12/2024MallorcaBarcelona1 - 1W
-
30/11/2024BarcelonaLas Palmas0 - 0L
-
12/12/2024Borussia DortmundBarcelona0 - 0W
Thống kê phong độ Barcelona gần đây, KQ Barcelona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Barcelona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Cúp C1 Châu Âu | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Siêu Cúp Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Barcelona gần đây: theo giải đấu
-
22/12/2024BarcelonaAtletico Madrid1 - 0L
-
16/12/2024BarcelonaLeganes0 - 1L
-
07/12/2024BetisBarcelona0 - 1D
-
04/12/2024MallorcaBarcelona1 - 1W
-
30/11/2024BarcelonaLas Palmas0 - 0L
-
12/12/2024Borussia DortmundBarcelona0 - 0W
-
13/01/20251 BarcelonaReal Madrid4 - 1W
-
09/01/2025Athletic BilbaoBarcelona0 - 1W
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0W
-
05/01/2025BarbastroBarcelona0 - 2W
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Barcelona (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 44 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | H B B H T B |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 28 | B T T H B T |
8 | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H B B T T |
9 | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | B T H H H T |
10 | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B H T H B |
11 | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 25 | H H H H B B |
12 | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T B |
13 | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | T H B T B H |
14 | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | B T T H T B |
15 | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | -3 | 19 | T B T B B T |
16 | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B H B T B H |
17 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
18 | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | B H H H H B |
19 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
20 | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha