Phong độ Barcelona gần đây, KQ Barcelona mới nhất
Phong độ Barcelona gần đây
-
18/02/2025BarcelonaRayo Vallecano1 - 0W
-
10/02/2025SevillaBarcelona 11 - 1W
-
02/02/2025BarcelonaAlaves0 - 0W
-
27/01/2025BarcelonaValencia5 - 0W
-
19/01/2025GetafeBarcelona1 - 1D
-
07/02/2025ValenciaBarcelona0 - 4W
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0W
-
30/01/2025BarcelonaAtalanta0 - 0D
-
22/01/2025BenficaBarcelona3 - 1W
-
13/01/20251 BarcelonaReal Madrid4 - 1W
Thống kê phong độ Barcelona gần đây, KQ Barcelona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Barcelona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Barcelona gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025BarcelonaRayo Vallecano1 - 0W
-
10/02/2025SevillaBarcelona 11 - 1W
-
02/02/2025BarcelonaAlaves0 - 0W
-
27/01/2025BarcelonaValencia5 - 0W
-
19/01/2025GetafeBarcelona1 - 1D
-
30/01/2025BarcelonaAtalanta0 - 0D
-
22/01/2025BenficaBarcelona3 - 1W
-
13/01/20251 BarcelonaReal Madrid4 - 1W
-
07/02/2025ValenciaBarcelona0 - 4W
-
16/01/2025BarcelonaBetis2 - 0W
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Siêu Cúp Tây Ban Nha
- Kết quả Barcelona mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Barcelona (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 24 | 16 | 3 | 5 | 65 | 25 | 40 | 51 | B H T T T T |
2 | Real Madrid | 24 | 15 | 6 | 3 | 52 | 23 | 29 | 51 | T T T B H H |
3 | Atletico Madrid | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 16 | 23 | 50 | T B H T H H |
4 | Athletic Bilbao | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 21 | 16 | 45 | T T H H T H |
5 | Villarreal | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 35 | 12 | 41 | B T H T T H |
6 | Rayo Vallecano | 24 | 9 | 8 | 7 | 27 | 25 | 2 | 35 | T H T T T B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Osasuna | 24 | 7 | 11 | 6 | 29 | 33 | -4 | 32 | B H H T H H |
10 | Girona | 24 | 9 | 4 | 11 | 32 | 35 | -3 | 31 | T B B T B B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
13 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
14 | Celta Vigo | 24 | 8 | 5 | 11 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
15 | RCD Espanyol | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 24 | H T H T B H |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 24 | 6 | 5 | 13 | 29 | 41 | -12 | 23 | B B H B B B |
18 | Valencia | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 38 | -13 | 23 | H T B T T H |
19 | Alaves | 24 | 5 | 7 | 12 | 28 | 38 | -10 | 22 | B T H B B H |
20 | Real Valladolid | 24 | 4 | 3 | 17 | 15 | 52 | -37 | 15 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha