Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây, KQ Atletico de Madrid Nữ mới nhất
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây
-
24/11/2024Atletico de Madrid NữEibar Nữ0 - 0D
-
17/11/20241 Sevilla FC NữAtletico de Madrid Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2L
-
02/11/2024RCD Espanyol NữAtletico de Madrid Nữ 10 - 0D
-
19/10/2024Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
14/10/2024Real Madrid NữAtletico de Madrid Nữ1 - 0D
-
05/10/2024Athletic Club Bibao NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Atletico de Madrid NữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
22/09/2024Colegio Aleman Valencia NữAtletico de Madrid Nữ0 - 3W
-
15/09/2024Atletico de Madrid NữDeportivo La Coruna W2 - 0W
Thống kê phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây, KQ Atletico de Madrid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Atletico de Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Atletico de Madrid NữEibar Nữ0 - 0D
-
17/11/20241 Sevilla FC NữAtletico de Madrid Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2L
-
02/11/2024RCD Espanyol NữAtletico de Madrid Nữ 10 - 0D
-
19/10/2024Atletico de Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
14/10/2024Real Madrid NữAtletico de Madrid Nữ1 - 0D
-
05/10/2024Athletic Club Bibao NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0W
-
28/09/2024Atletico de Madrid NữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
22/09/2024Colegio Aleman Valencia NữAtletico de Madrid Nữ0 - 3W
-
15/09/2024Atletico de Madrid NữDeportivo La Coruna W2 - 0W
- Kết quả Atletico de Madrid Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atletico de Madrid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico de Madrid Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Atletico de Madrid Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 6 | 46 | 33 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T H B T H |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | T H B T B T |
6 | Levante Las Planas (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H B B H H |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 16 | H H T H T B |
8 | Sevilla FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T B B B T |
9 | Granada CF(W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B T B H T |
10 | RCD Espanyol (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 13 | B B H T T H |
11 | Madrid CFF (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B H T T B |
12 | Real Betis (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T T B B T |
13 | Eibar (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H B H B H |
14 | Levante UD (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H B T B |
15 | Deportivo La Coruna W | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | B T H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 18 | -15 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha