Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây, KQ Athletic Club Bibao Nữ mới nhất
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây
-
02/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 1L
-
20/10/2024Athletic Club Bibao NữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 0D
-
13/10/2024Eibar NữAthletic Club Bibao Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Athletic Club Bibao NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Deportivo La Coruna WAthletic Club Bibao Nữ1 - 0D
-
23/09/2024Real Madrid NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Athletic Club Bibao NữGranada CFNữ1 - 1W
-
08/09/2024Levante UD NữAthletic Club Bibao Nữ0 - 1W
-
28/08/2024Athletic Club Bibao NữOsasuna Nữ3 - 1W
-
25/08/2024Roma CF NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 0L
Thống kê phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây, KQ Athletic Club Bibao Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ Athletic Club Bibao Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/08/2024Athletic Club Bibao NữOsasuna Nữ3 - 1W
-
25/08/2024Roma CF NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 0L
-
02/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 1L
-
20/10/2024Athletic Club Bibao NữColegio Aleman Valencia Nữ0 - 0D
-
13/10/2024Eibar NữAthletic Club Bibao Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Athletic Club Bibao NữAtletico de Madrid Nữ0 - 0L
-
29/09/2024Deportivo La Coruna WAthletic Club Bibao Nữ1 - 0D
-
23/09/2024Real Madrid NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 0L
-
15/09/2024Athletic Club Bibao NữGranada CFNữ1 - 1W
-
08/09/2024Levante UD NữAthletic Club Bibao Nữ0 - 1W
- Kết quả Athletic Club Bibao Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Athletic Club Bibao Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Athletic Club Bibao Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Club Bibao Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Athletic Club Bibao Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 8 | 8 | 0 | 0 | 40 | 5 | 35 | 24 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 16 | 2 | 14 | 20 | T T T H T H |
3 | Real Madrid (W) | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 2 | 15 | 19 | T T T T H T |
4 | Levante Las Planas (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B T T H B |
5 | Real Sociedad (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T T T B H |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 8 | 1 | 12 | H B T H H T |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | B H B T H B |
8 | Sevilla FC (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B T B |
9 | Granada CF(W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 18 | -8 | 9 | T B B T B T |
10 | Real Betis (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 8 | H H B B T T |
11 | Eibar (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | B B B B H B |
12 | Madrid CFF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 19 | -12 | 7 | B B B B B H |
13 | Deportivo La Coruna W | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | B H H B T H |
14 | RCD Espanyol (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 16 | -12 | 6 | H H T B B H |
15 | Levante UD (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B T H H B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 2 | B B B B B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha