Phong độ Athletic Bilbao gần đây, KQ Athletic Bilbao mới nhất
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
16/03/2025SevillaAthletic Bilbao0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
02/03/2025Atletico MadridAthletic Bilbao0 - 0L
-
23/02/2025Athletic BilbaoValladolid 14 - 0W
-
16/02/2025RCD EspanyolAthletic Bilbao0 - 0D
-
08/02/2025Athletic BilbaoGirona2 - 0W
-
03/02/2025BetisAthletic Bilbao2 - 1D
-
14/03/2025Athletic BilbaoAS Roma 11 - 0W
-
07/03/2025AS RomaAthletic Bilbao 10 - 0L
-
31/01/2025Athletic BilbaoFC Viktoria Plzen 11 - 0W
Thống kê phong độ Athletic Bilbao gần đây, KQ Athletic Bilbao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Athletic Bilbao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Athletic Bilbao gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025SevillaAthletic Bilbao0 - 0W
-
10/03/2025Athletic BilbaoMallorca0 - 0D
-
02/03/2025Atletico MadridAthletic Bilbao0 - 0L
-
23/02/2025Athletic BilbaoValladolid 14 - 0W
-
16/02/2025RCD EspanyolAthletic Bilbao0 - 0D
-
08/02/2025Athletic BilbaoGirona2 - 0W
-
03/02/2025BetisAthletic Bilbao2 - 1D
-
14/03/2025Athletic BilbaoAS Roma 11 - 0W
-
07/03/2025AS RomaAthletic Bilbao 10 - 0L
-
31/01/2025Athletic BilbaoFC Viktoria Plzen 11 - 0W
- Kết quả Athletic Bilbao mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Athletic Bilbao mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Athletic Bilbao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Bilbao (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Athletic Bilbao (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 27 | 19 | 3 | 5 | 75 | 27 | 48 | 60 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 28 | 18 | 6 | 4 | 59 | 27 | 32 | 60 | H H T B T T |
3 | Atletico Madrid | 28 | 16 | 8 | 4 | 46 | 22 | 24 | 56 | H H T T B B |
4 | Athletic Bilbao | 28 | 14 | 10 | 4 | 46 | 24 | 22 | 52 | T H T B H T |
5 | Villarreal | 27 | 12 | 8 | 7 | 49 | 38 | 11 | 44 | T T H T B B |
6 | Real Betis | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | B T T T T T |
7 | Mallorca | 28 | 11 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 40 | H T H H H T |
8 | Celta Vigo | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 41 | 0 | 39 | T H T H T T |
9 | Rayo Vallecano | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 31 | 0 | 37 | T B B H B H |
10 | Getafe | 28 | 9 | 9 | 10 | 25 | 23 | 2 | 36 | T T B B T T |
11 | Sevilla | 28 | 9 | 9 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | B T H H T B |
12 | Real Sociedad | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 30 | -5 | 35 | T B T B B H |
13 | Girona | 28 | 9 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 34 | B B B H H H |
14 | Osasuna | 27 | 7 | 12 | 8 | 33 | 39 | -6 | 33 | T H H B H B |
15 | RCD Espanyol | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | T B H T H B |
16 | Valencia | 28 | 6 | 10 | 12 | 31 | 46 | -15 | 28 | T H B H T H |
17 | Alaves | 28 | 6 | 9 | 13 | 32 | 42 | -10 | 27 | B H B H T H |
18 | Leganes | 28 | 6 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 27 | B H B T B B |
19 | Las Palmas | 28 | 6 | 7 | 15 | 32 | 47 | -15 | 25 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 28 | 4 | 4 | 20 | 18 | 63 | -45 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha