Phong độ Athletic Bilbao gần đây, KQ Athletic Bilbao mới nhất
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
02/12/2024Rayo VallecanoAthletic Bilbao1 - 0W
-
25/11/2024Athletic BilbaoSociedad1 - 0W
-
11/11/2024ValladolidAthletic Bilbao0 - 0D
-
04/11/2024Athletic BilbaoBetis0 - 0D
-
29/10/20241 MallorcaAthletic Bilbao0 - 0D
-
19/10/2024Athletic BilbaoRCD Espanyol3 - 0W
-
06/10/2024GironaAthletic Bilbao 11 - 1L
-
29/11/2024Athletic BilbaoElfsborg2 - 0W
-
08/11/2024Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0W
-
25/10/2024Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0W
Thống kê phong độ Athletic Bilbao gần đây, KQ Athletic Bilbao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Athletic Bilbao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Athletic Bilbao gần đây: theo giải đấu
-
02/12/2024Rayo VallecanoAthletic Bilbao1 - 0W
-
25/11/2024Athletic BilbaoSociedad1 - 0W
-
11/11/2024ValladolidAthletic Bilbao0 - 0D
-
04/11/2024Athletic BilbaoBetis0 - 0D
-
29/10/20241 MallorcaAthletic Bilbao0 - 0D
-
19/10/2024Athletic BilbaoRCD Espanyol3 - 0W
-
06/10/2024GironaAthletic Bilbao 11 - 1L
-
29/11/2024Athletic BilbaoElfsborg2 - 0W
-
08/11/2024Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0W
-
25/10/2024Athletic BilbaoSlavia Praha1 - 0W
- Kết quả Athletic Bilbao mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Athletic Bilbao mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Athletic Bilbao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Athletic Bilbao (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Athletic Bilbao (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 15 | 11 | 1 | 3 | 43 | 16 | 27 | 34 | T T T B H B |
2 | Real Madrid | 14 | 10 | 3 | 1 | 30 | 11 | 19 | 33 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 15 | 9 | 5 | 1 | 26 | 8 | 18 | 32 | T B T T T T |
4 | Athletic Bilbao | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 14 | 8 | 26 | T H H H T T |
5 | Villarreal | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 23 | 4 | 26 | B H T T H H |
6 | Mallorca | 15 | 7 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 24 | T H B B T T |
7 | Osasuna | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 23 | -3 | 23 | B T T B H H |
8 | Girona | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | B B T T T H |
9 | Real Sociedad | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T T B T |
10 | Real Betis | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T H H B B |
11 | Sevilla | 15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 19 | -5 | 19 | B T B B T H |
12 | Celta Vigo | 15 | 5 | 3 | 7 | 23 | 27 | -4 | 18 | B B T H H B |
13 | Rayo Vallecano | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | T B T B B B |
14 | Las Palmas | 15 | 4 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | T T B T B T |
15 | Leganes | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B T B H |
16 | Alaves | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 25 | -9 | 14 | B B T B B H |
17 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 13 | -3 | 13 | H H B B T B |
18 | RCD Espanyol | 14 | 4 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | T B B B B T |
19 | Valencia | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H B H T B |
20 | Real Valladolid | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 32 | -22 | 9 | T B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha