Phong độ AE Prat gần đây, KQ AE Prat mới nhất
Phong độ AE Prat gần đây
-
26/10/2024CE Sabadell BAE Prat0 - 0D
-
20/10/2024AE PratCP San Cristobal0 - 0L
-
13/10/2024Girona BAE Prat0 - 0D
-
06/10/20241 AE PratFundacio Esportiva Grama1 - 1L
-
29/09/2024AE PratCF Montanesa0 - 0W
-
21/09/2024CE ManresaAE Prat0 - 0D
-
15/09/2024AE PratUE Vilassar de Mar0 - 0W
-
09/09/2024CE Europa BAE Prat1 - 1W
-
01/09/2024AE PratLHospitalet 10 - 0L
-
28/08/2024FC VilafrancaAE Prat1 - 0L
Thống kê phong độ AE Prat gần đây, KQ AE Prat mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ AE Prat gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ AE Prat gần đây: theo giải đấu
-
01/09/2024AE PratLHospitalet 10 - 0L
-
28/08/2024FC VilafrancaAE Prat1 - 0L
-
26/10/2024CE Sabadell BAE Prat0 - 0D
-
20/10/2024AE PratCP San Cristobal0 - 0L
-
13/10/2024Girona BAE Prat0 - 0D
-
06/10/20241 AE PratFundacio Esportiva Grama1 - 1L
-
29/09/2024AE PratCF Montanesa0 - 0W
-
21/09/2024CE ManresaAE Prat0 - 0D
-
15/09/2024AE PratUE Vilassar de Mar0 - 0W
-
09/09/2024CE Europa BAE Prat1 - 1W
- Kết quả AE Prat mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả AE Prat mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AE Prat gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Prat (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
AE Prat (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 10 | 7 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T B T B T |
2 | CD Guadalajara | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | H T T T H T |
3 | Tenerife B | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T T T T B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T T H H |
5 | CD Colonia Moscardo | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T H T B T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T B T H B |
7 | UB Conquense | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | T B T T T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H T B T H |
9 | CF Talavera de la Reina | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B H B T H H |
10 | Cacereno | 10 | 3 | 5 | 2 | 14 | 12 | 2 | 14 | H H B B H H |
11 | CD Illescas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H T T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | T B T T B B |
13 | AD Union Adarve | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | T H B B H T |
14 | CD Coria | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 10 | B B B B T B |
15 | Real Madrid C | 10 | 1 | 6 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T B H H |
16 | UD Melilla | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 10 | -5 | 9 | B H B B H T |
17 | CD Atletico Paso | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H B B B T |
18 | Mostoles | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha