Phong độ FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây, KQ FK Parvoz Bobojon Ghafurov mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Phong độ FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây

  • 07/12/2024
    Pandjsher Rumi
    FK Parvoz Bobojon Ghafurov
    0 - 0
    L
  • 03/12/2024
    FK Parvoz Bobojon Ghafurov
    Pandjsher Rumi
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây, KQ FK Parvoz Bobojon Ghafurov mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
2 0 1 1

Thống kê phong độ FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Tajikistan 2 0 1 1

Phong độ FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Parvoz Bobojon Ghafurov mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan

  • 07/12/2024
    Pandjsher Rumi
    FK Parvoz Bobojon Ghafurov
    0 - 0
    L
  • 03/12/2024
    FK Parvoz Bobojon Ghafurov
    Pandjsher Rumi
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Parvoz Bobojon Ghafurov gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Parvoz Bobojon Ghafurov (sân nhà) 1 0 0 0
FK Parvoz Bobojon Ghafurov (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Parvoz Bobojon Ghafurov thắng
Bại: là số trận FK Parvoz Bobojon Ghafurov thua

BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Istiklol Dushanbe 20 17 2 1 61 11 50 53 B T H H T T
2 Ravshan Kulob 22 11 8 3 33 17 16 41 T T T T H B
3 Khujand 21 12 4 5 36 16 20 40 T T T B T B
4 CSKA Pamir Dushanbe 21 11 6 4 35 19 16 39 B T B H T T
5 FC Khatlon 22 11 2 9 26 21 5 35 H H T T T T
6 Regar-TadAZ Tursunzoda 21 9 7 5 21 13 8 34 H B T H H H
7 FK Eskhata 22 9 6 7 34 37 -3 33 H T H H T T
8 Khosilot Parkhar 22 5 9 8 27 26 1 24 T H B H B H
9 Barkchi Hisor 21 5 5 11 21 40 -19 20 H H T B H B
10 FC Istaravshan 21 4 5 12 17 30 -13 17 T B H B B B
11 Pandjsher Rumi 21 3 4 14 15 41 -26 13 T B B B B B
12 FC Kuktosh 22 1 2 19 8 63 -55 5 B B B B B B

Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan