Phong độ FC Khatlon gần đây, KQ FC Khatlon mới nhất
Phong độ FC Khatlon gần đây
-
28/03/2025FC KhatlonRegar-TadAZ Tursunzoda1 - 1D
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2W
-
09/03/2025FC KhatlonFK Eskhata2 - 1W
-
10/11/2024Khosilot ParkharFC Khatlon1 - 0W
-
07/11/2024FC KhatlonFC Istaravshan1 - 0W
-
01/11/2024FC KhatlonKhujand0 - 0W
-
26/10/2024FC KuktoshFC Khatlon0 - 0W
-
19/10/2024FC KhatlonFK Eskhata1 - 1D
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0L
-
18/02/2025Dinamo Moscow BFC Khatlon0 - 0L
Thống kê phong độ FC Khatlon gần đây, KQ FC Khatlon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Khatlon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Tajikistan | 8 | 6 | 2 | 0 |
Phong độ FC Khatlon gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025FC KhatlonAarhus Fremad0 - 0L
-
18/02/2025Dinamo Moscow BFC Khatlon0 - 0L
-
28/03/2025FC KhatlonRegar-TadAZ Tursunzoda1 - 1D
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2W
-
09/03/2025FC KhatlonFK Eskhata2 - 1W
-
10/11/2024Khosilot ParkharFC Khatlon1 - 0W
-
07/11/2024FC KhatlonFC Istaravshan1 - 0W
-
01/11/2024FC KhatlonKhujand0 - 0W
-
26/10/2024FC KuktoshFC Khatlon0 - 0W
-
19/10/2024FC KhatlonFK Eskhata1 - 1D
- Kết quả FC Khatlon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Khatlon mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Khatlon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Khatlon (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Khatlon (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FC Khatlon thắng
Bại: là số trận FC Khatlon thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSKA Pamir Dushanbe | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T T H |
2 | FC Khatlon | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | FC Hulbuk | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | T T H |
4 | FC Istiklol Dushanbe | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | T T H |
5 | Ravshan Kulob | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | H B T |
6 | Barkchi Hisor | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 | B T H |
7 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T B H |
8 | FK Eskhata | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H |
9 | FC Istaravshan | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H B H |
10 | Khosilot Parkhar | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
11 | Pandjsher Rumi | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | B B H |
12 | Khujand | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan