Phong độ Tabor Sezana gần đây, KQ Tabor Sezana mới nhất
Phong độ Tabor Sezana gần đây
-
22/03/2025ND GoricaTabor Sezana0 - 1D
-
16/03/2025MNK FC LjubljanaTabor Sezana1 - 0D
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0W
-
02/03/2025DravinjaTabor Sezana0 - 0D
-
23/11/2024Tabor SezanaJadran Dekani2 - 0W
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0W
-
10/11/2024KrkaTabor Sezana0 - 1W
-
03/11/2024Tabor SezanaNK Bilje1 - 1D
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1L
-
31/10/2024Tabor SezanaDrava1 - 0W
Thống kê phong độ Tabor Sezana gần đây, KQ Tabor Sezana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Tabor Sezana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Tabor Sezana gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025ND GoricaTabor Sezana0 - 1D
-
16/03/2025MNK FC LjubljanaTabor Sezana1 - 0D
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0W
-
02/03/2025DravinjaTabor Sezana0 - 0D
-
23/11/2024Tabor SezanaJadran Dekani2 - 0W
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0W
-
10/11/2024KrkaTabor Sezana0 - 1W
-
03/11/2024Tabor SezanaNK Bilje1 - 1D
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1L
-
31/10/2024Tabor SezanaDrava1 - 0W
- Kết quả Tabor Sezana mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả Tabor Sezana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabor Sezana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 20 | 11 | 7 | 2 | 41 | 21 | 20 | 40 | H H T B T H |
2 | NK Aluminij | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 21 | 12 | 39 | T H T B T B |
3 | Tabor Sezana | 20 | 10 | 8 | 2 | 40 | 23 | 17 | 38 | T T H T H H |
4 | Triglav Gorenjska | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 21 | 15 | 36 | B T B B T T |
5 | Dravinja | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 18 | 9 | 34 | B T H T H T |
6 | Bistrica | 20 | 8 | 9 | 3 | 34 | 24 | 10 | 33 | T H H T T H |
7 | NK Brinje Grosuplje | 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 21 | 10 | 33 | H T T B B H |
8 | NK Bilje | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 25 | -3 | 26 | H T T B B T |
9 | Krka | 20 | 7 | 4 | 9 | 18 | 21 | -3 | 25 | H B B T H T |
10 | ND Beltinci | 20 | 7 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 24 | T B H T B B |
11 | Jadran Dekani | 20 | 7 | 3 | 10 | 20 | 26 | -6 | 24 | B B B B B T |
12 | MNK FC Ljubljana | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 30 | -14 | 19 | H B H T H B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 26 | -7 | 18 | B T B H T B |
14 | Tolmin | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 32 | -14 | 18 | B B T H T B |
15 | NK Rudar Velenje | 20 | 3 | 8 | 9 | 16 | 35 | -19 | 17 | H H H T B B |
16 | Drava | 20 | 4 | 3 | 13 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia