Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1W
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3W
-
12/10/2024NK PrimorjeRadomlje0 - 0W
-
05/10/2024RadomljeNK Nafta1 - 0W
-
29/09/2024FC KoperRadomlje 10 - 0L
-
15/09/20241 RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
01/09/2024RadomljeNK Bravo0 - 1D
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2L
-
24/09/20241 Roltek DobRadomlje0 - 0D
-
Pen [2-4]
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024MariborRadomlje1 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1W
-
20/10/2024DomzaleRadomlje1 - 3W
-
12/10/2024NK PrimorjeRadomlje0 - 0W
-
05/10/2024RadomljeNK Nafta1 - 0W
-
29/09/2024FC KoperRadomlje 10 - 0L
-
15/09/20241 RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
01/09/2024RadomljeNK Bravo0 - 1D
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2L
-
24/09/20241 Roltek DobRadomlje0 - 0D
-
Pen [2-4]
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 14 | 9 | 4 | 1 | 22 | 5 | 17 | 31 | H T B T T T |
2 | Maribor | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 28 | T T B T H T |
3 | FC Koper | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 11 | 8 | 26 | H T T B T T |
4 | NK Publikum Celje | 14 | 7 | 2 | 5 | 26 | 23 | 3 | 23 | T B T T B B |
5 | NK Bravo | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T B B B T |
6 | NK Mura 05 | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 18 | -1 | 18 | H H B B H B |
7 | Radomlje | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 17 | 0 | 17 | B T T T T B |
8 | NK Primorje | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T B T H H |
9 | NK Nafta | 14 | 2 | 2 | 10 | 10 | 26 | -16 | 8 | B H B B H B |
10 | Domzale | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 30 | -23 | 6 | B B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia