Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
-
25/01/2025NK Orijent RijekaRadomlje2 - 1L
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
-
25/01/2025NK Orijent RijekaRadomlje2 - 1L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 17 | 6 | 3 | 44 | 12 | 32 | 57 | T T B B T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 26 | 12 | 9 | 5 | 42 | 31 | 11 | 45 | T T H H B H |
4 | FC Koper | 25 | 12 | 5 | 8 | 37 | 26 | 11 | 41 | B B H H T B |
5 | NK Publikum Celje | 25 | 11 | 6 | 8 | 49 | 38 | 11 | 39 | B H T B H T |
6 | NK Mura 05 | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 33 | H B H T B T |
7 | NK Primorje | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 46 | -17 | 30 | H B H H T B |
8 | Radomlje | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 46 | -20 | 25 | T B B B T B |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 54 | -29 | 17 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia