Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
11/11/2024NK PrimorjeNK Publikum Celje1 - 0W
-
03/11/2024NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1L
-
19/10/20241 NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0W
-
28/09/2024NK BravoNK Publikum Celje1 - 1L
-
08/11/2024BetisNK Publikum Celje0 - 0L
-
24/10/2024NK Publikum CeljeIstanbul BB3 - 0W
-
02/10/2024Vitoria GuimaraesNK Publikum Celje2 - 0L
-
30/10/2024NK HodosNK Publikum Celje0 - 4W
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Slovenia | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024BetisNK Publikum Celje0 - 0L
-
24/10/2024NK Publikum CeljeIstanbul BB3 - 0W
-
02/10/2024Vitoria GuimaraesNK Publikum Celje2 - 0L
-
11/11/2024NK PrimorjeNK Publikum Celje1 - 0W
-
03/11/2024NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
27/10/2024RadomljeNK Publikum Celje0 - 1L
-
19/10/20241 NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1W
-
06/10/20241 MariborNK Publikum Celje1 - 0W
-
28/09/2024NK BravoNK Publikum Celje1 - 1L
-
30/10/2024NK HodosNK Publikum Celje0 - 4W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 32 | T B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B T H T H |
3 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 | B T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | H B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
8 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B T H H B |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia