Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
16/02/2025NK Mura 05NK Publikum Celje0 - 0D
-
08/02/2025NK Publikum CeljeMaribor0 - 1L
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2L
-
07/12/20241 NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
-
20/12/2024NK Publikum CeljeThe New Saints2 - 2W
-
13/12/2024AEP PaphosNK Publikum Celje0 - 0L
-
26/01/2025Triglav GorenjskaNK Publikum Celje0 - 0L
-
25/01/2025NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg0 - 0W
-
18/01/2025ZNK OsijekNK Publikum Celje1 - 1D
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
-
20/12/2024NK Publikum CeljeThe New Saints2 - 2W
-
13/12/2024AEP PaphosNK Publikum Celje0 - 0L
-
16/02/2025NK Mura 05NK Publikum Celje0 - 0D
-
08/02/2025NK Publikum CeljeMaribor0 - 1L
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2L
-
07/12/20241 NK Publikum CeljeDomzale0 - 1D
-
26/01/2025Triglav GorenjskaNK Publikum Celje0 - 0L
-
25/01/2025NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg0 - 0W
-
18/01/2025ZNK OsijekNK Publikum Celje1 - 1D
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia