Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0W
-
03/11/2024NK NaftaFC Koper0 - 2W
-
27/10/2024FC KoperNK Bravo2 - 1W
-
20/10/2024FC KoperNK Primorje1 - 3L
-
07/10/2024NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 1W
-
29/09/2024FC KoperRadomlje 10 - 0W
-
22/09/20241 FC KoperNK Mura 050 - 0D
-
30/10/2024NK BiljeFC Koper0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
18/09/2024Jadran DekaniFC Koper0 - 4W
-
12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0L
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024FC KoperDomzale2 - 0W
-
03/11/2024NK NaftaFC Koper0 - 2W
-
27/10/2024FC KoperNK Bravo2 - 1W
-
20/10/2024FC KoperNK Primorje1 - 3L
-
07/10/2024NK Olimpija LjubljanaFC Koper0 - 1W
-
29/09/2024FC KoperRadomlje 10 - 0W
-
22/09/20241 FC KoperNK Mura 050 - 0D
-
12/10/2024RijekaFC Koper2 - 0L
-
30/10/2024NK BiljeFC Koper0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-2]
-
18/09/2024Jadran DekaniFC Koper0 - 4W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 15 | 9 | 5 | 1 | 22 | 5 | 17 | 32 | T B T T T H |
2 | Maribor | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B T H T H |
3 | FC Koper | 15 | 9 | 2 | 4 | 23 | 11 | 12 | 29 | T T B T T T |
4 | NK Publikum Celje | 15 | 8 | 2 | 5 | 29 | 24 | 5 | 26 | B T T B B T |
5 | NK Bravo | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | T B B B T T |
6 | NK Mura 05 | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 21 | H B B H B T |
7 | Radomlje | 15 | 5 | 2 | 8 | 19 | 21 | -2 | 17 | T T T T B B |
8 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 27 | -11 | 17 | T B T H H B |
9 | NK Nafta | 15 | 2 | 2 | 11 | 10 | 27 | -17 | 8 | H B B H B B |
10 | Domzale | 15 | 1 | 3 | 11 | 7 | 34 | -27 | 6 | B T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia