Phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Phong độ Zlate Moravce gần đây
-
05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0W
-
22/10/2024Zlate MoravceStara Lubovna0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
09/10/2024SKF SeredZlate Moravce0 - 0W
-
01/11/2024Zlate MoravceMFK Lokomotiva Zvolen 10 - 0L
-
26/10/2024MSK PuchovZlate Moravce0 - 1W
-
18/10/2024Zlate MoravceOFK Malzenice1 - 0D
-
14/10/2024Slovan Bratislava BZlate Moravce0 - 1W
-
27/09/2024Zlate MoravceSTK Samorin1 - 1L
-
20/09/2024FK PohronieZlate Moravce1 - 0L
-
13/09/2024Zlate MoravceMSK Zilina B2 - 0W
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Zlate MoravceMFK Lokomotiva Zvolen 10 - 0L
-
26/10/2024MSK PuchovZlate Moravce0 - 1W
-
18/10/2024Zlate MoravceOFK Malzenice1 - 0D
-
14/10/2024Slovan Bratislava BZlate Moravce0 - 1W
-
27/09/2024Zlate MoravceSTK Samorin1 - 1L
-
20/09/2024FK PohronieZlate Moravce1 - 0L
-
13/09/2024Zlate MoravceMSK Zilina B2 - 0W
-
05/11/2024Zlate MoravceDolny Kubin2 - 0W
-
22/10/2024Zlate MoravceStara Lubovna0 - 0D
-
Pen [4-2]
-
09/10/2024SKF SeredZlate Moravce0 - 0W
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zlate Moravce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 13 | 11 | 1 | 1 | 28 | 16 | 12 | 34 | T H T T T T |
2 | MSK Zilina | 14 | 9 | 4 | 1 | 30 | 11 | 19 | 31 | T T H T B H |
3 | Spartak Trnava | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 11 | 10 | 27 | T B T T T T |
4 | Dunajska Streda | 14 | 6 | 4 | 4 | 20 | 13 | 7 | 22 | B H B T T H |
5 | FK Kosice | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | T T B T H H |
6 | MFK Ruzomberok | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B T H |
7 | Sport Podbrezova | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 14 | B T H B B H |
8 | Dukla Banska Bystrica | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | B T B T B H |
9 | Michalovce | 14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 26 | -9 | 14 | B B T T B H |
10 | Trencin | 14 | 2 | 7 | 5 | 13 | 19 | -6 | 13 | H H T B H H |
11 | MFK Skalica | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 27 | -10 | 12 | T B B B T B |
12 | KFC Komarno | 13 | 3 | 0 | 10 | 14 | 27 | -13 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia