Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây
-
26/04/2025Inter BratislavaTJ Spartak Myjava1 - 0L
-
23/04/2025TJ Spartak MyjavaFK Nove Zamky0 - 0W
-
20/04/2025Tatran Krasno nad KysucouTJ Spartak Myjava0 - 1W
-
12/04/2025TJ Spartak MyjavaJednota Banova3 - 0W
-
05/04/2025Fomat MartinTJ Spartak Myjava1 - 1D
-
26/03/2025TJ Spartak MyjavaSKF Sered 12 - 0W
-
22/03/2025Banik Lehota Pod VtacnikomTJ Spartak Myjava0 - 0L
-
14/03/2025TJ Spartak MyjavaRaca Bratislava 11 - 0W
-
08/03/20251 MalackyTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
28/02/2025TJ Spartak MyjavaOK castkovce2 - 0W
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Slovakia | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Inter BratislavaTJ Spartak Myjava1 - 0L
-
23/04/2025TJ Spartak MyjavaFK Nove Zamky0 - 0W
-
20/04/2025Tatran Krasno nad KysucouTJ Spartak Myjava0 - 1W
-
12/04/2025TJ Spartak MyjavaJednota Banova3 - 0W
-
05/04/2025Fomat MartinTJ Spartak Myjava1 - 1D
-
26/03/2025TJ Spartak MyjavaSKF Sered 12 - 0W
-
22/03/2025Banik Lehota Pod VtacnikomTJ Spartak Myjava0 - 0L
-
14/03/2025TJ Spartak MyjavaRaca Bratislava 11 - 0W
-
08/03/20251 MalackyTJ Spartak Myjava0 - 0D
-
28/02/2025TJ Spartak MyjavaOK castkovce2 - 0W
- Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TJ Spartak Myjava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Spartak Myjava (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
TJ Spartak Myjava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận TJ Spartak Myjava thắng
Bại: là số trận TJ Spartak Myjava thua
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 23 | 18 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 57 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 23 | 15 | 4 | 4 | 35 | 14 | 21 | 49 | H T T T T T |
3 | Tatran LM | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 26 | 11 | 39 | H B H B T B |
4 | Povazska Bystrica | 23 | 11 | 4 | 8 | 36 | 32 | 4 | 37 | H H B B T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | MFK Lokomotiva Zvolen | 23 | 9 | 4 | 10 | 27 | 35 | -8 | 31 | H B T T T T |
7 | MSK Puchov | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T H T B T |
8 | OFK Malzenice | 23 | 9 | 3 | 11 | 30 | 34 | -4 | 30 | B B H B T B |
9 | FK Pohronie | 23 | 8 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 27 | T B B B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 23 | 8 | 2 | 13 | 30 | 37 | -7 | 26 | T H H B B B |
11 | MSK Zilina B | 22 | 8 | 2 | 12 | 27 | 35 | -8 | 26 | T T T B B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 28 | -7 | 20 | H B T T B B |
14 | Humenne | 23 | 5 | 5 | 13 | 17 | 36 | -19 | 20 | H B B T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia