Phong độ Tatran Presov gần đây, KQ Tatran Presov mới nhất
Phong độ Tatran Presov gần đây
-
22/03/2025Tatran PresovStara Lubovna1 - 0W
-
16/03/2025FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0L
-
08/03/2025Tatran PresovZlate Moravce1 - 0D
-
01/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenTatran Presov0 - 1W
-
12/03/2025Dukla Banska BystricaTatran Presov1 - 0L
-
22/02/2025Tatran PresovTeslaStropkov0 - 0W
-
15/02/2025Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1D
-
05/02/2025Tatran PresovSlavia TU Kosice3 - 0W
-
04/02/2025Tatran PresovMFK Snina1 - 0W
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0W
Thống kê phong độ Tatran Presov gần đây, KQ Tatran Presov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Tatran Presov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Slovakia | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Tatran Presov gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Tatran PresovTeslaStropkov0 - 0W
-
15/02/2025Zaglebie SosnowiecTatran Presov0 - 1D
-
05/02/2025Tatran PresovSlavia TU Kosice3 - 0W
-
04/02/2025Tatran PresovMFK Snina1 - 0W
-
01/02/2025Tatran PresovHumenne2 - 0W
-
22/03/2025Tatran PresovStara Lubovna1 - 0W
-
16/03/2025FC Artmedia PetrzalkaTatran Presov0 - 0L
-
08/03/2025Tatran PresovZlate Moravce1 - 0D
-
01/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenTatran Presov0 - 1W
-
12/03/2025Dukla Banska BystricaTatran Presov1 - 0L
- Kết quả Tatran Presov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tatran Presov mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Tatran Presov mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran Presov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran Presov (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Tatran Presov (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia