Phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Phong độ Tatran LM gần đây
-
22/02/2025PopradTatran LM1 - 3W
-
13/02/2025Tatran LMPodbeskidzie Bielsko-Biala2 - 2L
-
08/02/2025Tatran LMFomat Martin0 - 0W
-
31/01/2025Sport PodbrezovaTatran LM2 - 0L
-
25/01/2025Tatran LMPolonia Bytom0 - 0W
-
22/01/2025Tatran LMNamestovo3 - 2W
-
18/01/2025Banik Ostrava BTatran LM1 - 0L
-
11/01/2025Tatran LMMFK Ruzomberok1 - 2L
-
09/11/2024Tatran LMSTK Samorin1 - 0W
-
02/11/2024Tatran LMFK Pohronie0 - 0L
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Slovakia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025PopradTatran LM1 - 3W
-
13/02/2025Tatran LMPodbeskidzie Bielsko-Biala2 - 2L
-
08/02/2025Tatran LMFomat Martin0 - 0W
-
31/01/2025Sport PodbrezovaTatran LM2 - 0L
-
25/01/2025Tatran LMPolonia Bytom0 - 0W
-
22/01/2025Tatran LMNamestovo3 - 2W
-
18/01/2025Banik Ostrava BTatran LM1 - 0L
-
11/01/2025Tatran LMMFK Ruzomberok1 - 2L
-
09/11/2024Tatran LMSTK Samorin1 - 0W
-
02/11/2024Tatran LMFK Pohronie0 - 0L
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran LM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
3 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
4 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
5 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
7 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia