Phong độ Spisska Nova Ves gần đây, KQ Spisska Nova Ves mới nhất
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây
-
23/03/2025TeslaStropkovSpisska Nova Ves 10 - 1L
-
08/03/2025Spisska Nova VesDolny Kubin0 - 0W
-
01/03/2025PopradSpisska Nova Ves0 - 0D
-
16/11/2024Spisske PodhradieSpisska Nova Ves0 - 0D
-
09/11/2024Novohrad LucenecSpisska Nova Ves1 - 0D
-
02/11/2024Spisska Nova VesTJ Banik Kalinovo0 - 0W
-
19/10/2024Spisska Nova VesMFK Snina0 - 0D
-
12/10/2024MFK Vranov nad TopouSpisska Nova Ves0 - 4W
-
05/10/2024Spisska Nova VesNamestovo0 - 1L
-
26/10/2024Spisska Nova VesSlovan Bratislava0 - 1L
Thống kê phong độ Spisska Nova Ves gần đây, KQ Spisska Nova Ves mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Spisska Nova Ves gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Slovakia | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Spisska Nova Ves gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025TeslaStropkovSpisska Nova Ves 10 - 1L
-
08/03/2025Spisska Nova VesDolny Kubin0 - 0W
-
01/03/2025PopradSpisska Nova Ves0 - 0D
-
16/11/2024Spisske PodhradieSpisska Nova Ves0 - 0D
-
09/11/2024Novohrad LucenecSpisska Nova Ves1 - 0D
-
02/11/2024Spisska Nova VesTJ Banik Kalinovo0 - 0W
-
19/10/2024Spisska Nova VesMFK Snina0 - 0D
-
12/10/2024MFK Vranov nad TopouSpisska Nova Ves0 - 4W
-
05/10/2024Spisska Nova VesNamestovo0 - 1L
-
26/10/2024Spisska Nova VesSlovan Bratislava0 - 1L
- Kết quả Spisska Nova Ves mới nhất ở giải Hạng 3 Slovakia
- Kết quả Spisska Nova Ves mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spisska Nova Ves gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spisska Nova Ves (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Spisska Nova Ves (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 18 | 13 | 3 | 2 | 33 | 13 | 20 | 42 | T T T H B T |
2 | Tatran LM | 18 | 10 | 5 | 3 | 31 | 20 | 11 | 35 | B T T T H H |
3 | Zlate Moravce | 18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 12 | 14 | 34 | B T T H T H |
4 | Povazska Bystrica | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | T B T T T H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | T T B T T H |
6 | FK Pohronie | 18 | 8 | 3 | 7 | 30 | 32 | -2 | 27 | B B T T B T |
7 | OFK Malzenice | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | B T B B B B |
8 | Slovan Bratislava B | 18 | 8 | 0 | 10 | 23 | 25 | -2 | 24 | B T B T T T |
9 | MSK Zilina B | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 23 | B T B B T T |
10 | MSK Puchov | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T B T B H B |
11 | STK Samorin | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 31 | -9 | 19 | B B B T B B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | T B B T B H |
13 | Humenne | 18 | 3 | 5 | 10 | 14 | 29 | -15 | 14 | T B B B B H |
14 | Stara Lubovna | 17 | 3 | 4 | 10 | 15 | 20 | -5 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia